MÀN HÌNH LFDSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s
10Hot độngCnh báoC đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sa chữa hoc sa đi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên
100Kết nối bng cáp LAN cho ―Nhiều sn phm c th kt ni đưc bng cng RS232C IN / OUT trên sn phm.RJ45 MDCRS232C OUTRS232C OUTRS232C INRS232C I
101Qun l kết nốiQun lý kt ni bao gồm Danh sách kết nối v Ty chn sửa đổi danh sách kết nối.Danh sách kết nối – Danh sch kt ni cho bit cc c
102User LoginKhi chy chương trnh s hin thị ca s đăng nhp ca ngưi dng.ID đăng nhp ban đu (Username: admin) v mt khu (password: admin) đ
103Auto Set IDTính năng Auto Set ID gn ID đã đt cho tất c cc LFD đưc kt ni theo kiu kt ni ngang hng ca kt ni đã chọn.C th c ti đa 10
104To bn saoS dng tính năng To bn sao, bn c th sao chp ci đt ca mt LFD v p dng n cho nhiều LFD đã chọn.Bn c th chọn cc mc tab c
105Tái xử l lệnhTính năng ny đưc s dng đ xc định s ln ti đa lnh MDC s đưc ti x lý trong trưng hp không c phn hồi hoc phn hồi bị l
106Bắt đầu sử dụng MDC1 Đ bt đu chương trnh, nhấp vo Bắt đầu Chương trnh Samsung MDC Unified.Ca s đăng nhp xuất hin sau khi khi chy
107Bố cục mn hnh chnh4321651 Thanh menuThay đi trng thi ca thit bị hin thị hoc thuc tính ca chương trnh.2 Danh mục thiết bXem danh sch
108Volume123 ―C th thay đi âm lưng hoc ch c th tt âm thanh cho cc mn hnh đã đưc bt.Volume •Điều chnh âm lưng ca mn hnh đã chọn. •C
109User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sa thông tin đăng nhp.Logout •Đăng xuất khỏi ti khon ngưi dng hin ti như sau. •Nhấp Logout. T
11!Không s dng hoc cất giữ cc bnh xịt d chy n hoc chất d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc hỏa hon.Đm bo cc l thông gi không b
110Mu -Color v Tint (G/R) không c sẵn nu nguồn vo l PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone v Color Temp. không c sẵn nu đã chọn c PC Source v V
111MPEG Noise FilterGim nhiu MPEG đ cung cấp chất lưng hnh nh tt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiều khin đn nền LED đ tăng
112Tnh năng nâng cao3D Control3D ModeChọn định dng tín hiu vo 3D.3D L/R ChangeHon đi hnh nh bên tri v bên phi.3D 2DCh hin thị hnh nh
113Advanced SettingsDynamic ContrastĐiều chnh đ tương phn mn hnh.Gamma ControlĐiều chnh đ đm ca mu chính.RGB Only ModeHin thị Red, Green v
114Điu chỉnh âm thanh -Mc Bass hoc Treble s bị tt nu mc không đưc h tr bi nhm đã chọn.Bn c th thay đi ci đt âm thanh.Chọn thit bị h
115Đnh dng •Chọn định dng đ hin thị mn hnh bị chia nhỏ.Full NaturalH •Chọn s lưng thit bị hin thị nm ngang.
116Thông số chungUser Auto Color •Tự đng điều chnh mu mn hnh. ―Ch c sẵn ch đ PC.Auto Power •Đt sn phm thnh tự đng bt.Standby Control
117Bo mậtSafety Lock •Kha menu trên mn hnh. ―Đ m kha cc menu, đt Safety Lock thnh Off.Button Lock •Kha cc nt trên thit bị hin thị. ―Đ
118Thi gianClock SetThay đi thi gian hin ti trên thit bị hin thị đưc chọn theo thi gian đưc đt trên my tính.Nu thi gian không đưc đt t
119Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho cc thit bị đưc đt thnh bt bi Timer bt ti mt ngy nhất định. ―C th bt
12!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi g
120Screen Saver ―C th đt cấu hnh Period (Hour) v Time (Sec) khi đã chọn Repeat. ―C th đt cấu hnh Start Time v End Time khi đã chọn Interval.
121Safety ScreenC th s dng chc năng Safety Screen đ ngăn lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh hin thị trên mn hnh ca thit bị hin thị tr
122TickerNhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin thị v hin thị văn bn trên mn hnh.TickerBt hoc tt Ticker. •Off / OnMessageNhp th
123Ci đặt Công cụBo mật •Panel Control: Bt hoc tt mn hnh ca thit bị hin thị. •Remote Control: Bt hoc tt điều khin từ xa.Đặt li •Reset P
124Chỉnh sửa cộtOptionsĐt cấu hnh cho cc mc s hin thị trên danh sch thit bị hin thị. •Language: Chọn mt ngôn ngữ đ s dng trong chương tr
125Monitor WindowMt ca s s xuất hin cho bit chi tit truyền dữ liu giữa my tính v thit bị hin thị. •FilterXem thông tin chương trnh.Inform
126Chức năng khácThay đổi kch thước cửa sổĐt con trỏ chut trên gc ca ca s chương trnh. Mt mi tên s xuất hin.Di chuyn mi tên đ ty chnh
127Qun l nhómTo nhómTo nhm v qun lý danh sch nhm trên cơ s nhm. ―Không th s dng cng tên nhm.1 Nhấp chut phi v chọn Group Edit tro
128 •Add on the sub level: To nhm ph trong nhm đã chọn.3 Nhp tên nhm.Xóa nhóm1 Chọn tên nhm v nhấp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin th
129Đổi tên nhómRename1 Chọn tên nhm v nhấp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin thị, nhấp Rename.3 Nu con trỏ xuất hin trong tên nhm c, hãy
13Lưu khi xử l panelKhông đng lên trên sn phm như trnh by trong hnh v. •Tấm panel d vỡ v c th bị hỏng.!Đt sn phm nm xung đ x lý n
1302 Nhấp vo nt Add. Ca s Add Schedule s xuất hin.3 Nhấp Add bên dưi mc Device Group v chọn nhm bn mun thêm lịch trnh.4 Chọn Date&Tim
131Hướng dẫn xử l s cố -Đôi khi chương trnh c th c sự c do li truyền thông giữa my tính v mn hnh hoc sng đin từ pht ra từ cc thit bị
132S cố Gii phápĐiu khiển từ xa không hot động.Điều khin từ xa c th không hot đng nu bn tho cp RS-232C ra hoc chương trnh bị đng li m
133Hướng dẫn xử l s cốChương 10Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gọi đin ti Trung tâm dịch v kh
134Kiểm tra nhng mục sau đây.Vấn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hnh liên tục bật v tắt.Kim tra kt ni cp giữa sn phm v PC, v đm bo kt ni c
135Vấn đ v mn hnhMn hnh không ổn đnh v rung.Kim tra xem đ phân gii v tn s ca my tính v card đồ họa c đưc ci đt mc tương thích
136Vấn đ với điu khiển từ xaĐiu khiển từ xa không hot động.Đm bo rng pin đưc đt đng ch (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra li
137Hi & ĐápCâu hi Tr liLm thế no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển Giao diện v ch đ
138Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển Hnh t
1391 Kích cỡ2 Vng hin thịHV3 Kích thưc (R x C x S)RSCThông số chungTên môđen UD46C-BMn hnh Kch thước46 inch (116,84 cm)Vng hiển th1018,3 mm (H
14Chuẩn bChương 02Kiểm tra các thnh phần Tháo gói bc sn phẩm ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh
140Tên môđen UD46C-BMu sắc hiển th16,7 MĐồng bộ hóa Tần số qut ngang30 ~ 81 kHzTần số qut dc56 ~ 85 HzĐộ phân gii Độ phân gii tối ưu1920 x 1080
141Trnh tiết kiệm năng lưngTính năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu th đin năng bng cch tt mn hnh v đi mu ca đn
142Các chế độ xung nhp đưc đặt trước -C th ci đt sn phm ny về mt đ phân gii duy nhất cho mi kích thưc mn hnh đ đt đưc chất lưng h
143Độ phân gii Tần số qut ngang (kHz)Tần số qut dc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cc đồng bộ (H/V)VESA, 1280 x 72045,000 60,000 74,250 +/+VESA, 128
144Phụ lụcChương 12Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE ―Nu c thc mc hay gp ý về sn phm ca Samsung, vui lng liên h vi trung tâm chăm sc khch hng SA
145LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www.samsung.com/latin_en (English)DOMINICA1-800-751-2676 http://
146EUROPEAUSTRIA0810 - SAMSUNG (7267864, € 0.07/min) http://www.samsung.comBELGIUM02-201-24-18 http://www.samsung.com/be (Dutch)http://www.samsung.com
147EUROPEITALIA800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.comLATVIA8000-7267 http://www.samsung.comLITHUANIA8-800-77777 http://www.samsung.comLUXEMBURG
148CISARMENIA0-800-05-555 http://www.samsung.comAZERBAIJAN088-55-55-555 http://www.samsung.comBELARUS810-800-500-55-500 http://www.samsung.comGEORGIA0
149ASIA PACIFICINDIA1800 1100 113030 82821800 3000 82821800 266 8282http://www.samsung.comINDONESIA0800-112-8888021-5699-7777http://www.samsung.comJAP
15 -Liên h vi nh cung cấp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Bề ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so v
150MIDDLE EASTBAHRAIN8000-4726 http://www.samsung.com/ae (English)http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic)EGYPT08000-726786 http://www.samsung.comIRAN021
151AFRICAGHANA0800-100770302-200077http://www.samsung.comKENYA0800 724 000 http://www.samsung.comNAMIBIA8197267864 http://www.samsung.comNIGERIA0800-7
152Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c th
153Chất lưng hnh nh tối ưu v ngăn chặn hiện tưng lưu nhChất lưng hnh nh tối ưu •Đ thưng thc chất lưng hnh nh ti ưu, hãy vo Control Pa
154Ngăn chặn hiện tưng lưu nhHiện tưng lưu nh l g?Hin tưng lưu nh s không xuất hin khi bng điều khin LCD hot đng bnh thưng. Hot đng
155 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nền c đ sng tương phn. ―Trnh s dng mu xm v điều ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh
156LicenseĐưc sn xuất theo giấy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a
157Thuật ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh
16Các phụ kiện đưc bán riêng -C th mua cc chi tit sau đây ti ca hng bn l gn nhất.B gi đỡ treo tưng Chân đ Cp stereo RS232C (T.98) Cp
17Các linh kiệnBộ cm biến ngoi tn hiệu ―B cm bin bên ngoi c cm bin điều khin từ xa, cm bin đ sng v cc phím chc năng. Nu gn mn hn
18Lắp bộ cm biến bên ngoi vo pha bên ―B cm bin bên ngoi ny c th đưc lp vo bất k phn no ca mn hnh bng băng dính hai mt đi km cm
19Mặt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c t
2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 5Lưu an ton 6Biu tưng 6Lm sch 6Lưu tr 7Đin v an ton 7Ci đt 8Hot đng 10Lưu ý khi x
20Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c những nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc
21 -Cc tính năng ca nt điều khin từ xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điu khiển từ xa ―S dng cc thit bị mn hnh khc trong
22TOOLS INFOMAGICINFO3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin trên mn hnh.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri hoc phi ho
23Điu chỉnh OSD với điu khiển từ xaNút Mô t1 M trnh đơn OSD.2 Chọn Input, Picture, Sound, Setup hoc Multi Control trong mn hnh menu OSD đưc h
24Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR (đưc bán riêng)Kiểm soát nhiu sn phẩm mn hnh bng điu khiển từ xa ca bn •Kt ni cng [IR OUT] trên sn phm v
25Trước khi Lắp đặt Sn phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)15 ˚ ―Đ trnh thương tích, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tưng theo hưng dẫn lp đt. -Đm
26ABCEHnh 1,3 Nhn từ bênD DHnh 1,2 Nhn từ bênLắp đặt trên Tưng có vết lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch v Khch hng ca Samsung đ bit thêm
27Lắp đặt giá treo tưngLắp đặt bộ giá treo tưngB gi treo tưng (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tưng.Đ bit thông tin chi tit về
28Thông số k thuật ca bộ giá treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tưng vo cc bề mt
29Điu khiển từ xaKết nối cápCáp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 bitChẵn lẻ
3Mục lụcColor Temp. 63Image Lock 63Auto Adjustment 64Signal Balance 64Signal Balance 64Signal Control 64Size 65HDMI Black Level 65PIP Picture
30 •Cp RS232CB kt ni: 9-cht D-SubCp: Cp cho1596-P1-6951-P2--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><----------------123TxRxGndFemal
31 •B kt ni: RJ45 MDCCáp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45 MDC RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tín hiuP1 P2 Tín hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------&g
32Kết nối •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 RJ45 •Kt ni 3RS232COUTRJ45RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT
33Các mã điu khiểnXem trng thái điu khiển (Nhận lệnh điu khiển)Đu trang Lnh ID Đ di dữ liu Kim tra tng0xAA Loi lnh 0Điu khiển (Ci đặt l
34Điểu khiển nguồn •Tính năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di dữ l
35Điểu khiển nguồn d liệu đầu vo •Tính năngC th thay đi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tín hiu đu vo (Get Input Source
36Mn hnh •Tính năngC th thay đi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video Wall đưc kích hot
37Điu khiển kch thước mn hnh •Tính năngC th thay đi kích cỡ mn hnh ca sn phm bng PC. •Xem kích thưc mn hnh (Get Screen Size Status)Đu
38Điu khiển điu chỉnh t động (Chỉ dnh cho PC v BNC) •Tính năngTự đng điều chnh mn hnh h thng PC s dng PC. •Xem trng thi điều chnh tự đ
39Khóa an ton •Tính năngBn c th s dng PC đ bt hoc tt chc năng Safety Lock trên sn phm.Tính năng ny vẫn hot đng không k bt hay tt ng
4Mục lụcOSD Display 93Software Upgrade 94Setup Reset 95Reset All 95S dng MDCMulti Control 96Ci đặt/G b chương trnh MDC 97Ci đt 97Gỡ bỏ
40Kết nối v Sử dụng Thiết b nguồnChương 03Trước khi kết nốiKim tra điều sau đây trưc khi bn kt ni sn phm ny vi cc thit bị khc.Cc thit
41Kết nối với máy tnh •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tất c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni
42Kết nối sử dụng cáp DVI (Loi k thuật số)DVI IN (MagicInfo)PC AUDIO INKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC vi sn phm, hãy s dng c
43Kết nối bng cáp HDMIHDMI IN 1, HDMI IN 2
44Thay đổi Độ phân gii ―Điều chnh đ phân gii v t l lm tươi trong Control Panel (Bng điều khin) trên PC đ thu đưc chất lưng hnh nh ti ư
45Thay đổi độ phân gii trên Windows 7Đi ti Pa-nen điu khiển Mn hnh Độ phân gii mn hnh v thay đi đ phân gii.Thay đổi độ phân gii trên
46Kết nối mn hnh ngoi ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.Kết nối với thiết b video •Không kt ni cp nguồn trưc
47Kết nối bng cáp thnh phầnAV / COMPONENT INPC AUDIO INKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kích hot nu kt ni sn phm vi mt t
48Kết nối bng cáp HDMISử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI (tối đa 1080p) •Đ c chất lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni vi thit bị k thut
49Kết nối với hệ thống âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.PC AUDIO OUT
5Bn quynNi dng ca sch hưng dẫn ny c th thay đi đ ci thin chất lưng m không cn thông bo.© 2013 Samsung ElectronicsSamsung Electronics
50Kết nối với hộp mng (đưc bán riêng) ―Đ bit chi tit về cch kt ni vi hp mng, hãy tham kho hưng dẫn s dng km theo hp mng khi mua.Magi
51MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select TCP/IP - step 2Obtain an IP address automaticallyUse the following IP address:IP address:Subnet mask:Default g
52MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select Screen Type - step 4LandscapePortrait< Back(B) Next(N) > Finish Cancel6 Chọn ch đ hin thị.MagicInfo S
53InputChương 04Source ListMENU m : T Input Source List ENTER Source ListSource ListMove Enter ReturnPC :----DVI :----AV :----Component :---
54PIPPIPPIPPIPMove Enter ReturnPIP :On ►Source :PC Size : Position : Transparency :Medium OffOnBt mn h́nh PIP Off/On. •Off / On ―Hnh nh hin
55SourcePIPPIPMove Enter ReturnPIP :OnSource :HDMI 1 Size :AVPosition :---- Transparency :투명하게DVIAVHDMI 1HDMI 2 -Hnh nh hin thị c th khc n
56Thay đi Kích thưc ca ca s PIP. ―Picture > Size s chuyn thnh 16:9 khi PIP bt On.SizePIPPIPMove Enter ReturnPIP :On Source :HDMI 1 Size
57TransparencyPIPPIPMove Enter ReturnPIP :On Source :HDMI 1 Size :---- Position :---- Transparency :투명하게Opaque MediumLowHigh -Hnh nh hin thị c
58Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch SettingsMove Enter ReturnSource AutoSwitchPrimary Source RecoveryPrimary Sourc
59Primary SourceSource AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Recovery Primary Source
6Lưu an tonThận trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
60PictureCh đ PC / DVI / MagicInfoChương 05ModeMENU m : T Picture Mode ENTER Move Enter ReturnMode :사용자 조정Custom Color Tone :---- Color Con
61CustomMove Enter ReturnContrastBrightness Sharpness Gamma : 9090 50 CustomCustomNaturalMode1Mode2Mode3 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t
62Color ToneMove Enter ReturnMode : CustomCustom Color Tone : 16:9 Color Control Color Temp. : 16:9 Image Lock : 동작Auto Adjustment : 일반Pictu
63Color Temp.Color Temp. 10000K -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Color Temp. l mt đơn vị đo 'đ ấm'
64Auto AdjustmentAuto AdjustmentPlease wait.i -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch hot đng trong ch đ PC.Cc gi trị Fine,
65SizeMove Enter ReturnSignal BalanceSize : HDMI Black Level : 일반PIP PictureDynamic Contrast : Off Lamp Control : 100Picture ResetPicture
66PIP PictureMove Enter ReturnContrastBrightness Sharpness Color Tint G 50 R 10045 766050 PIP PicturePIP Picture -Hnh
67Lamp ControlLamp Control 100 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều chnh đn bin tn đ gim lưng tiêu
68PictureCh đ AV / HDMI / TV / ComponentChương 06ModeMENU m : T Picture Mode ENTER Move Enter ReturnMode : 16:9 Custom Color Tone : 16:9 C
69CustomMove Enter ReturnContrastBrightness Sharpness Color Tint G 50 R 50 50 50 50 50 CustomCustom -Hnh nh
7Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ. ―Liên h vi T
70Color ToneMove Enter ReturnMode : CustomCustom Color Tone : 16:9 Color Temp. Size : 16:9 Digital NR : 동작HDMI Black Level : 일반PicturePicture
71SizeMove Enter Return16:9Zoom1Zoom24:3Screen Fit Custom ▶ ▶ ▶ ▶SizeSize -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Size c th
72HDMI Black LevelMove Enter ReturnMode : CustomCustom Color Tone : NormalColor Temp. Size : 16:9 Digital NR : OnHDMI Black Level : PicturePi
73PIP PictureMove Enter ReturnContrastBrightness Sharpness 5050 50 PIP PicturePIP Picture -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều
74Lamp ControlLamp Control 100 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều chnh đn bin tn đ gim lưng tiêu
75SoundChương 07ModeMENU m : T Sound Mode ENTER Move Enter ReturnMode : 사용자 조정Custom Auto Volume : 표준SRS TS XT :Sound Select : 주화면Sound Res
76CustomMove Enter ReturnBass Treble Balance L 50 50 50 R 50 CustomCustom -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.C
77SRS TS XT Sound SoundMoveEnterReturnMode : CustomCustom Auto Volume : OffSRS TS XT :Sound Select : Sound ResetOnOff -Hnh nh hin thị c t
78Sound ResetReset sound settings?iYes No -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt li ci đt âm thanh.
79SetupChương 08LanguageMENU m : T Setup Language ENTER Move Enter ReturnLanguage : 한국어Time Menu Transparency : 투명하게Safety LockEnergy Saving
8Thận trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cấp k
80TimeMove Enter ReturnClock Set Sleep Timer Timer1 Timer2 Timer3Holiday ManagementTimeTime: Off
81Menu TransparencyMove Enter ReturnLanguage : EnglishTime Menu Transparency : 투명하게Safety LockEnergy Saving : 해제Video WallSafety ScreenSetupSetup▶M
82Energy SavingMove Enter ReturnLanguage : EnglishTime Menu Transparency : HighSafety LockEnergy Saving : 해제Video WallSafety ScreenSetupSetup▶More
83FormatMove Enter ReturnVideo Wall FormatHorizontal Vertical Screen Position Video WallVideo Wall : On ▶ : Full
84VerticalMove Enter ReturnVideo Wall FormatHorizontal Vertical Screen Position Video WallVideo Wall : On ▶▶▶▶ : Full
85Safety ScreenMove Enter ReturnPixel Shift HorizontalVertical Time Pixel ShiftPixel Shift : On ▶▶▶▶ : 4 :
86TimerMove Enter ReturnTimer ModePeriod Time TimerTimer : On : Bar : 4 Hour : 4 sec
87Eraser -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chc năng ny hn ch hin tưng lưu nh trên mn hnh bng cch di chuyn mt kiu hn
88Side GrayMove Enter ReturnPixel Shift Timer Bar EraserPixelSide Gray : LightDarkOffSafety ScreenSafety Screen -Hnh nh hin thị c th khc nhau
89Power On AdjustmentAdjust ReturnPower On Adjustment : 0Power On AdjustmentPower On Adjustment -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo
9Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v bị hỏng v/ho
90Advanced SettingsMove Enter ReturnTemperatureAuto Power : OffButton Lock : OffUser Auto ColorStandby Control : AutoLamp ScheduleOSD Disp
91Button LockMove Enter ReturnTemperatureAuto Power : OffButton Lock :User Auto ColorStandby Control : AutoLamp ScheduleOSD DisplaySoftware
92Standby ControlMove Enter ReturnTemperatureAuto Power : OffButton Lock : OffUser Auto ColorStandby Control : 자동설정Lamp ScheduleOS
93OSD DisplayMove Enter ReturnSource OSD Not Optimum Mode OSDNo Signal OSD MDC OSD OSD DisplayOSD Display : On ▶ : On
94Software Upgrade -Khi c hai hnh nh BMP hoc nhiều hơn, chng s đưc hin thị trên mn hnh bng cch s dng trnh chiu. -Chng tôi đề xuất quã
95Setup ResetReset settings in setup?iYes No -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt li ton b cc gi trị cho mt ci đt.Reset A
96Sử dụng MDCChương 09Multi ControlMENU m : T Multi Control ENTER Multi ControlMulti ControlMoveEnterReturnID Setup : 00ID Input : --MDC
97Ci đặt/G b chương trnh MDCCi đặt1 Đưa đĩa CD ci đt vo đĩa CD-ROM.2 Nhấp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.3 Chọn ngôn ngữ đ ci
98MDC l g?Điều khin nhiều mn hnh "MDC" l mt ng dng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch s
99Sử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit bị hin thị chính v kt ni thit bị vi my tính. Mt thit bị hin thị c th kt ni vi mt thit bị
Comentários a estes Manuais