Samsung UD55C-B Manual do Utilizador Página 1

Consulte online ou descarregue Manual do Utilizador para TVs e monitores Samsung UD55C-B. Samsung Màn hình kỹ thuật số UD55C-B Hướng dẫn sử dụng Manual do Utilizador

  • Descarregar
  • Adicionar aos meus manuais
  • Imprimir
  • Página
    / 157
  • Índice
  • MARCADORES
  • Avaliado. / 5. Com base em avaliações de clientes
Vista de página 0
MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi
m không cn thông bo trưc.
UD46C-B
BN46-00331A-01
Vista de página 0
1 2 3 4 5 6 ... 156 157

Resumo do Conteúdo

Página 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử

MÀN HÌNH LFDSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s

Página 2 - Chun bị

10Hot độngCnh báoC đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sa chữa hoc sa đi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên

Página 3

100Kết nối bng cáp LAN cho ―Nhiều sn phm c th kt ni đưc bng cng RS232C IN / OUT trên sn phm.RJ45 MDCRS232C OUTRS232C OUTRS232C INRS232C I

Página 4 - Cc thông s k thut

101Qun l kết nốiQun lý kt ni bao gồm Danh sách kết nối v Ty chn sửa đổi danh sách kết nối.Danh sách kết nối – Danh sch kt ni cho bit cc c

Página 5 - Trước khi sử dụng sn phẩm

102User LoginKhi chy chương trnh s hin thị ca s đăng nhp ca ngưi dng.ID đăng nhp ban đu (Username: admin) v mt khu (password: admin) đ

Página 6 - Lưu  an ton

103Auto Set IDTính năng Auto Set ID gn ID đã đt cho tất c cc LFD đưc kt ni theo kiu kt ni ngang hng ca kt ni đã chọn.C th c ti đa 10

Página 7 - Điện v an ton

104To bn saoS dng tính năng To bn sao, bn c th sao chp ci đt ca mt LFD v p dng n cho nhiều LFD đã chọn.Bn c th chọn cc mc tab c

Página 8

105Tái xử l lệnhTính năng ny đưc s dng đ xc định s ln ti đa lnh MDC s đưc ti x lý trong trưng hp không c phn hồi hoc phn hồi bị l

Página 9

106Bắt đầu sử dụng MDC1 Đ bt đu chương trnh, nhấp vo Bắt đầu Chương trnh Samsung MDC Unified.Ca s đăng nhp xuất hin sau khi khi chy

Página 10 - Hot động

107Bố cục mn hnh chnh4321651 Thanh menuThay đi trng thi ca thit bị hin thị hoc thuc tính ca chương trnh.2 Danh mục thiết bXem danh sch

Página 11 - Thận trng

108Volume123 ―C th thay đi âm lưng hoc ch c th tt âm thanh cho cc mn hnh đã đưc bt.Volume •Điều chnh âm lưng ca mn hnh đã chọn. •C

Página 12

109User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sa thông tin đăng nhp.Logout •Đăng xuất khỏi ti khon ngưi dng hin ti như sau. •Nhấp Logout. T

Página 13 - Lưu  khi xử l panel

11!Không s dng hoc cất giữ cc bnh xịt d chy n hoc chất d chy gn sn phm. •C th xy ra n hoc hỏa hon.Đm bo cc l thông gi không b

Página 14 - Chuẩn b

110Mu -Color v Tint (G/R) không c sẵn nu nguồn vo l PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone v Color Temp. không c sẵn nu đã chọn c PC Source v V

Página 15 - Kiểm tra các thnh phần

111MPEG Noise FilterGim nhiu MPEG đ cung cấp chất lưng hnh nh tt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiều khin đn nền LED đ tăng

Página 16 - Các phụ kiện đưc bán riêng

112Tnh năng nâng cao3D Control3D ModeChọn định dng tín hiu vo 3D.3D L/R ChangeHon đi hnh nh bên tri v bên phi.3D 2DCh hin thị hnh nh

Página 17 - Các linh kiện

113Advanced SettingsDynamic ContrastĐiều chnh đ tương phn mn hnh.Gamma ControlĐiều chnh đ đm ca mu chính.RGB Only ModeHin thị Red, Green v

Página 18

114Điu chỉnh âm thanh -Mc Bass hoc Treble s bị tt nu mc không đưc h tr bi nhm đã chọn.Bn c th thay đi ci đt âm thanh.Chọn thit bị h

Página 19 - Cổng Mô t

115Đnh dng •Chọn định dng đ hin thị mn hnh bị chia nhỏ.Full NaturalH •Chọn s lưng thit bị hin thị nm ngang.

Página 20 - Kha chng trm

116Thông số chungUser Auto Color •Tự đng điều chnh mu mn hnh. ―Ch c sẵn  ch đ PC.Auto Power •Đt sn phm thnh tự đng bt.Standby Control

Página 21 - Điu khiển từ xa

117Bo mậtSafety Lock •Kha menu trên mn hnh. ―Đ m kha cc menu, đt Safety Lock thnh Off.Button Lock •Kha cc nt trên thit bị hin thị. ―Đ

Página 22 - MAGICINFO

118Thi gianClock SetThay đi thi gian hin ti trên thit bị hin thị đưc chọn theo thi gian đưc đt trên my tính.Nu thi gian không đưc đt t

Página 23 - 7m ~ 10m

119Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho cc thit bị đưc đt thnh bt bi Timer bt ti mt ngy nhất định. ―C th bt

Página 24 - CONTROL IN

12!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi g

Página 25 - (Hướng dẫn Lắp đặt)

120Screen Saver ―C th đt cấu hnh Period (Hour) v Time (Sec) khi đã chọn Repeat. ―C th đt cấu hnh Start Time v End Time khi đã chọn Interval.

Página 26

121Safety ScreenC th s dng chc năng Safety Screen đ ngăn lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh hin thị trên mn hnh ca thit bị hin thị tr

Página 27 - Lắp đặt giá treo tưng

122TickerNhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin thị v hin thị văn bn trên mn hnh.TickerBt hoc tt Ticker. •Off / OnMessageNhp th

Página 28 - Vt chuẩn Số lưng

123Ci đặt Công cụBo mật •Panel Control: Bt hoc tt mn hnh ca thit bị hin thị. •Remote Control: Bt hoc tt điều khin từ xa.Đặt li •Reset P

Página 29

124Chỉnh sửa cộtOptionsĐt cấu hnh cho cc mc s hin thị trên danh sch thit bị hin thị. •Language: Chọn mt ngôn ngữ đ s dng trong chương tr

Página 30 - Cáp mng LAN

125Monitor WindowMt ca s s xuất hin cho bit chi tit truyền dữ liu giữa my tính v thit bị hin thị. •FilterXem thông tin chương trnh.Inform

Página 31 - Cáp LAN cho (PC đến PC)

126Chức năng khácThay đổi kch thước cửa sổĐt con trỏ chut trên gc ca ca s chương trnh. Mt mi tên s xuất hin.Di chuyn mi tên đ ty chnh

Página 32 - RJ45 RJ45

127Qun l nhómTo nhómTo nhm v qun lý danh sch nhm trên cơ s nhm. ―Không th s dng cng tên nhm.1 Nhấp chut phi v chọn Group Edit tro

Página 33 - Các mã điu khiển

128 •Add on the sub level: To nhm ph trong nhm đã chọn.3 Nhp tên nhm.Xóa nhóm1 Chọn tên nhm v nhấp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin th

Página 34 - Điu khiển âm lưng

129Đổi tên nhómRename1 Chọn tên nhm v nhấp Edit.2 Trong ca s Edit Group đưc hin thị, nhấp Rename.3 Nu con trỏ xuất hin trong tên nhm c, hãy

Página 35

13Lưu  khi xử l panelKhông đng lên trên sn phm như trnh by trong hnh v. •Tấm panel d vỡ v c th bị hỏng.!Đt sn phm nm xung đ x lý n

Página 36 - Mn hnh

1302 Nhấp vo nt Add. Ca s Add Schedule s xuất hin.3 Nhấp Add bên dưi mc Device Group v chọn nhm bn mun thêm lịch trnh.4 Chọn Date&Tim

Página 37 - Điu khiển Bật/Tắt PIP

131Hướng dẫn xử l s cố -Đôi khi chương trnh c th c sự c do li truyền thông giữa my tính v mn hnh hoc sng đin từ pht ra từ cc thit bị

Página 38 - Điểu khiển chế độ Video Wall

132S cố Gii phápĐiu khiển từ xa không hot động.Điều khin từ xa c th không hot đng nu bn tho cp RS-232C ra hoc chương trnh bị đng li m

Página 39 - Khóa an ton

133Hướng dẫn xử l s cốChương 10Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gọi đin ti Trung tâm dịch v kh

Página 40 - Chương 03

134Kiểm tra nhng mục sau đây.Vấn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hnh liên tục bật v tắt.Kim tra kt ni cp giữa sn phm v PC, v đm bo kt ni c

Página 41 - Kết nối với máy tnh

135Vấn đ v mn hnhMn hnh không ổn đnh v rung.Kim tra xem đ phân gii v tn s ca my tính v card đồ họa c đưc ci đt  mc tương thích

Página 42 - Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI

136Vấn đ với điu khiển từ xaĐiu khiển từ xa không hot động.Đm bo rng pin đưc đt đng ch (+/-).Kim tra xem pin đã ht hay không.Kim tra li

Página 43 - HDMI IN 1, HDMI IN 2

137Hi & ĐápCâu hi Tr liLm thế no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển Giao diện v ch đ

Página 44 - Thay đổi Độ phân gii

138Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển Hnh t

Página 45

1391 Kích cỡ2 Vng hin thịHV3 Kích thưc (R x C x S)RSCThông số chungTên môđen UD46C-BMn hnh Kch thước46 inch (116,84 cm)Vng hiển th1018,3 mm (H

Página 46 - Kết nối mn hnh ngoi

14Chuẩn bChương 02Kiểm tra các thnh phần Tháo gói bc sn phẩm ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh

Página 47 - PC AUDIO IN

140Tên môđen UD46C-BMu sắc hiển th16,7 MĐồng bộ hóa Tần số qut ngang30 ~ 81 kHzTần số qut dc56 ~ 85 HzĐộ phân gii Độ phân gii tối ưu1920 x 1080

Página 48 - AV Device

141Trnh tiết kiệm năng lưngTính năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu th đin năng bng cch tt mn hnh v đi mu ca đn

Página 49 - Kết nối với hệ thống âm thanh

142Các chế độ xung nhp đưc đặt trước -C th ci đt sn phm ny về mt đ phân gii duy nhất cho mi kích thưc mn hnh đ đt đưc chất lưng h

Página 50 - MagicInfo

143Độ phân gii Tần số qut ngang (kHz)Tần số qut dc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cc đồng bộ (H/V)VESA, 1280 x 72045,000 60,000 74,250 +/+VESA, 128

Página 51 - Nhp thông tin IP

144Phụ lụcChương 12Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE ―Nu c thc mc hay gp ý về sn phm ca Samsung, vui lng liên h vi trung tâm chăm sc khch hng SA

Página 52 - Chọn ch đ hin thị

145LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www.samsung.com/latin_en (English)DOMINICA1-800-751-2676 http://

Página 53 - Chương 04

146EUROPEAUSTRIA0810 - SAMSUNG (7267864, € 0.07/min) http://www.samsung.comBELGIUM02-201-24-18 http://www.samsung.com/be (Dutch)http://www.samsung.com

Página 54

147EUROPEITALIA800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.comLATVIA8000-7267 http://www.samsung.comLITHUANIA8-800-77777 http://www.samsung.comLUXEMBURG

Página 55 - Có hộp mng

148CISARMENIA0-800-05-555 http://www.samsung.comAZERBAIJAN088-55-55-555 http://www.samsung.comBELARUS810-800-500-55-500 http://www.samsung.comGEORGIA0

Página 56 - Position

149ASIA PACIFICINDIA1800 1100 113030 82821800 3000 82821800 266 8282http://www.samsung.comINDONESIA0800-112-8888021-5699-7777http://www.samsung.comJAP

Página 57 - Edit Name

15 -Liên h vi nh cung cấp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Bề ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so v

Página 58 - Source AutoSwitch Settings

150MIDDLE EASTBAHRAIN8000-4726 http://www.samsung.com/ae (English)http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic)EGYPT08000-726786 http://www.samsung.comIRAN021

Página 59 - Secondary Source

151AFRICAGHANA0800-100770302-200077http://www.samsung.comKENYA0800 724 000 http://www.samsung.comNAMIBIA8197267864 http://www.samsung.comNIGERIA0800-7

Página 60 - Chương 05

152Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối với khách hng) ―Khi c yêu cu dịch v, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c th

Página 61 - Sharpness

153Chất lưng hnh nh tối ưu v ngăn chặn hiện tưng lưu nhChất lưng hnh nh tối ưu •Đ thưng thc chất lưng hnh nh ti ưu, hãy vo Control Pa

Página 62 - Color Control

154Ngăn chặn hiện tưng lưu nhHiện tưng lưu nh l g?Hin tưng lưu nh s không xuất hin khi bng điều khin LCD hot đng bnh thưng. Hot đng

Página 63 - Image Lock

155 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nền c đ sng tương phn. ―Trnh s dng mu xm v điều ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh

Página 64 - Signal Control

156LicenseĐưc sn xuất theo giấy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a

Página 65

157Thuật ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut  trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh

Página 66 - PIP Picture

16Các phụ kiện đưc bán riêng -C th mua cc chi tit sau đây ti ca hng bn l gn nhất.B gi đỡ treo tưng Chân đ Cp stereo RS232C (T.98) Cp

Página 67 - Reset picture settings?

17Các linh kiệnBộ cm biến ngoi tn hiệu ―B cm bin bên ngoi c cm bin điều khin từ xa, cm bin đ sng v cc phím chc năng. Nu gn mn hn

Página 68 - Chương 06

18Lắp bộ cm biến bên ngoi vo pha bên ―B cm bin bên ngoi ny c th đưc lp vo bất k phn no ca mn hnh bng băng dính hai mt đi km cm

Página 69

19Mặt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c t

Página 70 - Color Temp

2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 5Lưu  an ton 6Biu tưng 6Lm sch 6Lưu tr 7Đin v an ton 7Ci đt 8Hot đng 10Lưu ý khi x

Página 71

20Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  những nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc

Página 72 - Film Mode

21 -Cc tính năng ca nt điều khin từ xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.Điu khiển từ xa ―S dng cc thit bị mn hnh khc trong

Página 73 - Dynamic Contrast

22TOOLS INFOMAGICINFO3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin trên mn hnh.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi, bên tri hoc phi ho

Página 74

23Điu chỉnh OSD với điu khiển từ xaNút Mô t1 M trnh đơn OSD.2 Chọn Input, Picture, Sound, Setup hoc Multi Control trong mn hnh menu OSD đưc h

Página 75 - Chương 07

24Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR (đưc bán riêng)Kiểm soát nhiu sn phẩm mn hnh bng điu khiển từ xa ca bn •Kt ni cng [IR OUT] trên sn phm v

Página 76

25Trước khi Lắp đặt Sn phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)15 ˚ ―Đ trnh thương tích, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tưng theo hưng dẫn lp đt. -Đm

Página 77 - Sound Select

26ABCEHnh 1,3 Nhn từ bênD DHnh 1,2 Nhn từ bênLắp đặt trên Tưng có vết lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch v Khch hng ca Samsung đ bit thêm

Página 78 - Sound Reset

27Lắp đặt giá treo tưngLắp đặt bộ giá treo tưngB gi treo tưng (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tưng.Đ bit thông tin chi tit về

Página 79 - Chương 08

28Thông số k thuật ca bộ giá treo tưng (VESA) ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tưng vo cc bề mt

Página 80 - Timer1 / Timer2 / Timer3

29Điu khiển từ xaKết nối cápCáp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 bitChẵn lẻ

Página 81 - Safety Lock

3Mục lụcColor Temp. 63Image Lock 63Auto Adjustment 64Signal Balance 64Signal Balance 64Signal Control 64Size 65HDMI Black Level 65PIP Picture

Página 82 - Video Wall

30 •Cp RS232CB kt ni: 9-cht D-SubCp: Cp cho1596-P1-6951-P2--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><----------------123TxRxGndFemal

Página 83

31 •B kt ni: RJ45 MDCCáp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45 MDC RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tín hiuP1 P2 Tín hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------&g

Página 84 - Screen Position

32Kết nối •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 RJ45 •Kt ni 3RS232COUTRJ45RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT

Página 85

33Các mã điu khiểnXem trng thái điu khiển (Nhận lệnh điu khiển)Đu trang Lnh ID Đ di dữ liu Kim tra tng0xAA Loi lnh 0Điu khiển (Ci đặt l

Página 86

34Điểu khiển nguồn •Tính năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di dữ l

Página 87

35Điểu khiển nguồn d liệu đầu vo •Tính năngC th thay đi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tín hiu đu vo (Get Input Source

Página 88 - Resolution Select

36Mn hnh •Tính năngC th thay đi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điều khin ch đ mn hnh khi chc năng Video Wall đưc kích hot

Página 89 - OSD Rotation

37Điu khiển kch thước mn hnh •Tính năngC th thay đi kích cỡ mn hnh ca sn phm bng PC. •Xem kích thưc mn hnh (Get Screen Size Status)Đu

Página 90

38Điu khiển điu chỉnh t động (Chỉ dnh cho PC v BNC) •Tính năngTự đng điều chnh mn hnh h thng PC s dng PC. •Xem trng thi điều chnh tự đ

Página 91 - User Auto Color

39Khóa an ton •Tính năngBn c th s dng PC đ bt hoc tt chc năng Safety Lock trên sn phm.Tính năng ny vẫn hot đng không k bt hay tt ng

Página 92 - 12 00 am

4Mục lụcOSD Display 93Software Upgrade 94Setup Reset 95Reset All 95S dng MDCMulti Control 96Ci đặt/G b chương trnh MDC 97Ci đt 97Gỡ bỏ

Página 93 - OSD Display

40Kết nối v Sử dụng Thiết b nguồnChương 03Trước khi kết nốiKim tra điều sau đây trưc khi bn kt ni sn phm ny vi cc thit bị khc.Cc thit

Página 94

41Kết nối với máy tnh •Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tất c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni

Página 95 - Reset All

42Kết nối sử dụng cáp DVI (Loi k thuật số)DVI IN (MagicInfo)PC AUDIO INKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC vi sn phm, hãy s dng c

Página 96 - Sử dụng MDC

43Kết nối bng cáp HDMIHDMI IN 1, HDMI IN 2

Página 97

44Thay đổi Độ phân gii ―Điều chnh đ phân gii v t l lm tươi trong Control Panel (Bng điều khin) trên PC đ thu đưc chất lưng hnh nh ti ư

Página 98 - RS232C IN RS232C OUT

45Thay đổi độ phân gii trên Windows 7Đi ti Pa-nen điu khiển Mn hnh Độ phân gii mn hnh v thay đi đ phân gii.Thay đổi độ phân gii trên

Página 99

46Kết nối mn hnh ngoi ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.Kết nối với thiết b video •Không kt ni cp nguồn trưc

Página 100 - RS232C IN

47Kết nối bng cáp thnh phầnAV / COMPONENT INPC AUDIO INKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kích hot nu kt ni sn phm vi mt t

Página 101 - Qun l kết nối

48Kết nối bng cáp HDMISử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI (tối đa 1080p) •Đ c chất lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni vi thit bị k thut

Página 102 - User Login

49Kết nối với hệ thống âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.PC AUDIO OUT

Página 103 - Auto Set ID

5Bn quynNi dng ca sch hưng dẫn ny c th thay đi đ ci thin chất lưng m không cn thông bo.© 2013 Samsung ElectronicsSamsung Electronics

Página 104 - To bn sao

50Kết nối với hộp mng (đưc bán riêng) ―Đ bit chi tit về cch kt ni vi hp mng, hãy tham kho hưng dẫn s dng km theo hp mng khi mua.Magi

Página 105 - Tái xử l lệnh

51MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select TCP/IP - step 2Obtain an IP address automaticallyUse the following IP address:IP address:Subnet mask:Default g

Página 106 - Bắt đầu sử dụng MDC

52MagicInfo Setup Wizard - v.1.12Select Screen Type - step 4LandscapePortrait< Back(B) Next(N) > Finish Cancel6 Chọn ch đ hin thị.MagicInfo S

Página 107 - Bố cục mn hnh chnh

53InputChương 04Source ListMENU m : T Input Source List ENTER Source ListSource ListMove Enter ReturnPC :----DVI :----AV :----Component :---

Página 108 - Cnh báo

54PIPPIPPIPPIPMove Enter ReturnPIP :On ►Source :PC Size : Position : Transparency :Medium OffOnBt mn h́nh PIP Off/On. •Off / On ―Hnh nh hin

Página 109 - Điu chỉnh mn hnh

55SourcePIPPIPMove Enter ReturnPIP :OnSource :HDMI 1 Size :AVPosition :---- Transparency :투명하게DVIAVHDMI 1HDMI 2 -Hnh nh hin thị c th khc n

Página 110 - Ty chỉnh

56Thay đi Kích thưc ca ca s PIP. ―Picture > Size s chuyn thnh 16:9 khi PIP bt On.SizePIPPIPMove Enter ReturnPIP :On Source :HDMI 1 Size

Página 111 - Kch thước

57TransparencyPIPPIPMove Enter ReturnPIP :On Source :HDMI 1 Size :---- Position :---- Transparency :투명하게Opaque MediumLowHigh -Hnh nh hin thị c

Página 112 - Tnh năng nâng cao

58Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch SettingsMove Enter ReturnSource AutoSwitchPrimary Source RecoveryPrimary Sourc

Página 113 - Advanced Settings

59Primary SourceSource AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Recovery Primary Source

Página 114 - Thiết lập hệ thống

6Lưu  an tonThận trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN

Página 115 - Đnh dng

60PictureCh đ PC / DVI / MagicInfoChương 05ModeMENU m : T Picture Mode ENTER Move Enter ReturnMode :사용자 조정Custom Color Tone :---- Color Con

Página 116 - Qut & Nhiệt độ

61CustomMove Enter ReturnContrastBrightness Sharpness Gamma : 9090 50 CustomCustomNaturalMode1Mode2Mode3 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t

Página 117 - Mn hnh OSD

62Color ToneMove Enter ReturnMode : CustomCustom Color Tone : 16:9 Color Control Color Temp. : 16:9 Image Lock : 동작Auto Adjustment : 일반Pictu

Página 118 - Thi gian

63Color Temp.Color Temp. 10000K -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Color Temp. l mt đơn vị đo 'đ ấm'

Página 119 - Chống cháy mn hnh

64Auto AdjustmentAuto AdjustmentPlease wait.i -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. -Ch hot đng trong ch đ PC.Cc gi trị Fine,

Página 120 - Screen Saver

65SizeMove Enter ReturnSignal BalanceSize : HDMI Black Level : 일반PIP PictureDynamic Contrast : Off Lamp Control : 100Picture ResetPicture

Página 121 - Lamp Control

66PIP PictureMove Enter ReturnContrastBrightness Sharpness Color Tint G 50 R 10045 766050 PIP PicturePIP Picture -Hnh

Página 122

67Lamp ControlLamp Control 100 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều chnh đn bin tn đ gim lưng tiêu

Página 123 - Ci đặt Công cụ

68PictureCh đ AV / HDMI / TV / ComponentChương 06ModeMENU m : T Picture Mode ENTER Move Enter ReturnMode : 16:9 Custom Color Tone : 16:9 C

Página 124 - Chỉnh sửa cột

69CustomMove Enter ReturnContrastBrightness Sharpness Color Tint G 50 R 50 50 50 50 50 CustomCustom -Hnh nh

Página 125 - Information

7Lưu trCc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ. ―Liên h vi T

Página 126 - Chức năng khác

70Color ToneMove Enter ReturnMode : CustomCustom Color Tone : 16:9 Color Temp. Size : 16:9 Digital NR : 동작HDMI Black Level : 일반PicturePicture

Página 127 - Qun l nhóm

71SizeMove Enter Return16:9Zoom1Zoom24:3Screen Fit Custom ▶ ▶ ▶ ▶SizeSize -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Size c th

Página 128 - Xóa nhóm

72HDMI Black LevelMove Enter ReturnMode : CustomCustom Color Tone : NormalColor Temp. Size : 16:9 Digital NR : OnHDMI Black Level : PicturePi

Página 129 - Qun l lch trnh

73PIP PictureMove Enter ReturnContrastBrightness Sharpness 5050 50 PIP PicturePIP Picture -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều

Página 130 - Xóa lch trnh

74Lamp ControlLamp Control 100 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điều chnh đn bin tn đ gim lưng tiêu

Página 131 - Hướng dẫn xử l s cố

75SoundChương 07ModeMENU m : T Sound Mode ENTER Move Enter ReturnMode : 사용자 조정Custom Auto Volume : 표준SRS TS XT :Sound Select : 주화면Sound Res

Página 132 - S cố Gii pháp

76CustomMove Enter ReturnBass Treble Balance L 50 50 50 R 50 CustomCustom -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.C

Página 133

77SRS TS XT Sound SoundMoveEnterReturnMode : CustomCustom Auto Volume : OffSRS TS XT :Sound Select : Sound ResetOnOff -Hnh nh hin thị c t

Página 134 - Kiểm tra nhng mục sau đây

78Sound ResetReset sound settings?iYes No -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt li ci đt âm thanh.

Página 135 - Vấn đ v âm thanh

79SetupChương 08LanguageMENU m : T Setup Language ENTER Move Enter ReturnLanguage : 한국어Time Menu Transparency : 투명하게Safety LockEnergy Saving

Página 136 - Vấn đ với thiết b nguồn

8Thận trngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cấp k

Página 137 - Hi & Đáp

80TimeMove Enter ReturnClock Set  Sleep Timer Timer1 Timer2 Timer3Holiday ManagementTimeTime: Off    

Página 138 - Câu hi Tr li

81Menu TransparencyMove Enter ReturnLanguage : EnglishTime Menu Transparency : 투명하게Safety LockEnergy Saving : 해제Video WallSafety ScreenSetupSetup▶M

Página 139 - Các thông số k thuật

82Energy SavingMove Enter ReturnLanguage : EnglishTime Menu Transparency : HighSafety LockEnergy Saving : 해제Video WallSafety ScreenSetupSetup▶More

Página 140 - Tên môđen UD46C-B

83FormatMove Enter ReturnVideo Wall       FormatHorizontal         Vertical        Screen Position Video WallVideo Wall : On      ▶ : Full  

Página 141 - Trnh tiết kiệm năng lưng

84VerticalMove Enter ReturnVideo Wall       FormatHorizontal         Vertical        Screen Position Video WallVideo Wall : On     ▶▶▶▶ : Full  

Página 142

85Safety ScreenMove Enter ReturnPixel Shift       HorizontalVertical         Time         Pixel ShiftPixel Shift : On     ▶▶▶▶ : 4        :

Página 143

86TimerMove Enter ReturnTimer       ModePeriod         Time         TimerTimer : On       : Bar    : 4 Hour    : 4 sec

Página 144 - Chương 12

87Eraser -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chc năng ny hn ch hin tưng lưu nh trên mn hnh bng cch di chuyn mt kiu hn

Página 145 - LATIN AMERICA

88Side GrayMove Enter ReturnPixel Shift Timer Bar EraserPixelSide Gray : LightDarkOffSafety ScreenSafety Screen -Hnh nh hin thị c th khc nhau

Página 146

89Power On AdjustmentAdjust ReturnPower On Adjustment : 0Power On AdjustmentPower On Adjustment -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo

Página 147

9Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đ v bị hỏng v/ho

Página 148 - ASIA PACIFIC

90Advanced SettingsMove Enter ReturnTemperatureAuto Power : OffButton Lock : OffUser Auto ColorStandby Control : AutoLamp ScheduleOSD Disp

Página 149

91Button LockMove Enter ReturnTemperatureAuto Power : OffButton Lock :User Auto ColorStandby Control : AutoLamp ScheduleOSD DisplaySoftware

Página 150 - MIDDLE EAST

92Standby ControlMove Enter ReturnTemperatureAuto Power : OffButton Lock : OffUser Auto ColorStandby Control : 자동설정Lamp ScheduleOS

Página 151

93OSD DisplayMove Enter ReturnSource OSD       Not Optimum Mode OSDNo Signal OSD        MDC OSD         OSD DisplayOSD Display : On      ▶ : On  

Página 152 - (Chi ph đối với khách hng)

94Software Upgrade -Khi c hai hnh nh BMP hoc nhiều hơn, chng s đưc hin thị trên mn hnh bng cch s dng trnh chiu. -Chng tôi đề xuất quã

Página 153 - Chất lưng hnh nh tối ưu

95Setup ResetReset settings in setup?iYes No -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt li ton b cc gi trị cho mt ci đt.Reset A

Página 154 - Hiện tưng lưu nh l g?

96Sử dụng MDCChương 09Multi ControlMENU m : T Multi Control ENTER Multi ControlMulti ControlMoveEnterReturnID Setup : 00ID Input : --MDC

Página 155

97Ci đặt/G b chương trnh MDCCi đặt1 Đưa đĩa CD ci đt vo  đĩa CD-ROM.2 Nhấp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.3 Chọn ngôn ngữ đ ci

Página 156

98MDC l g?Điều khin nhiều mn hnh "MDC" l mt ng dng cho php bn d dng điều khin nhiều thit bị hin thị cng mt lc bng cch s

Página 157 - Thuật ng

99Sử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit bị hin thị chính v kt ni thit bị vi my tính. Mt thit bị hin thị c th kt ni vi mt thit bị

Comentários a estes Manuais

Sem comentários