113
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Điều chnh đ tương phn mn hnh.
Gamma Control
Điều chnh đ đm ca mu chính.
RGB Only Mode
Hin thị Red, Green v Blue đ điều chnh hp lý mu sc v đ bão ha.
Flesh Tone
Nhấn mnh “Tông sc sỡ” mu hồng.
Motion Lighting
Gim mc tiêu th đin bng cch gim đ sng mn hnh khi hnh nh trên mn hnh đang chuyn đng.
LED Motion Plus
Loi bỏ hin tưng m v rung khỏi cc cnh bng s lưng ln hơn chuyn đng nhanh đ cung cấp hnh nh
rõ nt hơn.
Color Space
Điều chnh phm vi v h mu (không gian mu) sẵn c đ to hnh nh.
•
Auto / Native / Custom
-
Đ điều chnh Color, Red, Green, Blue v Reset, đt Color Space thnh Custom.
White Balance
Điều chnh nhit đ mu đ c hnh nh tự nhiên hơn.
•
R-Offset / G-Offset / B-Offset
Điều chnh đ ti ca từng mu (đỏ, xanh l cây, xanh dương).
•
R-Gain / G-Gain / B-Gain
Điều chnh đ sng ca từng mu (đỏ, xanh l cây, xanh dương).
•
Reset
Đt li White Balance
về ci đt mc định.
Comentários a estes Manuais