Samsung QM85F Manual do Utilizador

Consulte online ou descarregue Manual do Utilizador para TVs e monitores Samsung QM85F. Samsung QM85F Hướng dẫn sử dụng Manual do Utilizador

  • Descarregar
  • Adicionar aos meus manuais
  • Imprimir
  • Página
    / 111
  • Índice
  • MARCADORES
  • Avaliado. / 5. Com base em avaliações de clientes
Vista de página 0
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot
đng, ni dung của hướng dẫn ny c th s đưc thay đổi m không cn thông
bo trước.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny. Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c s ủy quyn của Samsung Electronics.
Cc nhãn hiệu khc không phi của Samsung Electronics l ti sn của cc chủ s hu tương ứng.
QM85F
Vista de página 0
1 2 3 4 5 6 ... 110 111

Resumo do Conteúdo

Página 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, ni dung của hướng dẫn ny c th s đưc t

Página 2 - Tính năng trên màn hình chính

10Không da vo hoc tro lên sn phm. •Sn phm c th rơi, gây ra thương tch c nhân hoc thậm ch tử vong. •Đc biệt cn thận rằng trẻ em không d

Página 3 - OnScreen Display

100Vấn đ v âm thanhCó âm thanh nghe được khi tt âm lượng.Khi Speaker Selection đưc đt thnh External Speaker, nút âm lưng v chức năng tt ting

Página 4 - Các thông số k thut

101S cố khcSn phm có mùi nha.Mi nha l bnh thường v s bin mt qua thời gian.Mn hình b nghiêng.Tho, ri sau đ gn li chân đ vo sn ph

Página 5 - Trước khi sử dụng sn phm

102S cố khcHDMI-CEC không hot đng.Sn phm ny không hỗ tr tnh năng HDMI-CEC.Đ sử dụng mt s thit bị ngoi vi tương thch với tnh năng HDMI-

Página 6 - Điện v an ton

103Hi & ĐpCâu hi Tr lờiLm thế no để thay đi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows 7: Vo Pa-nen điu khiển → Diện mo v c nhân h

Página 7 - Cnh bo

104Cc thông s k thuật -Kch thước -Vng hin thịHVThông s chungTên môđen QM85FMn hình Kch thướcLoi 85 (84,5 inch / 214 cm) Vùng hiển th1872,0

Página 8

105 ―Cm v ChyC th lp đt mn hnh ny v sử dụng với bt kỳ hệ thng Cm v Chy tương thch no. Trao đổi d liệu hai chiu gia mn hnh v hệ

Página 9 - Hot đng

106Cc ch đ xung nhịp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mỗi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng h

Página 10 - Thận trọng

107Đ phân gii Tần số qut ngang (kHz)Tần số qut dc (Hz)Đng h điểm nh(MHz)Phân cc đng b (H/V)IBM, 640 x 480 31,469 59,940 25,175 -/-IBM, 7

Página 11 - Lưu  khi xử l panel

108Đ phân gii Tần số qut ngang (kHz)Tần số qut dc (Hz)Đng h điểm nh(MHz)Phân cc đng b (H/V)VESA, 1280 x 1024 63,981 60,020 108,000 +/+VE

Página 12 - Ct gi v bo tr

109Phụ lụcChương 13Trch nhiệm đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh,

Página 13 - Chun bị

11Ch s dng nhng pin đ tiêu chun chuyên dùng, không dùng chung pin mới v pin c cùng lc.Nu không, pin s bị hư hng hoc gây ha hon, gây thư

Página 14 - Cc linh kiện

110Ngăn chn hiện tưng lưu nhHiện tưng lưu nh l g?Hiện tưng lưu nh s không xut hiện khi bng điu khin hot đng bnh thường. Hot đng bn

Página 15 - Trnh đơn điu khin

111LicenseThe terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LL

Página 16 - Cng Mô t

12Lm sch Cnh boKhông phun nước hoc chất lm sch trc tiếp lên sn phm. •B mt của sn phm c th bị hư hng hoc cc k hiệu c th bị xa. •

Página 17 - Kha chng trm

13 -Liên hệ với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Hnh thức của cc b phận c th khc với hnh nh minh họa.Kim tr

Página 18 - Điu khin từ xa

14Cc linh kiệnPa-nen điu khinPhm pa-nenLoaLỗ lp hp mngCm bin từ xa ―Mu sc v hnh dng cc b phận c th khc so với hnh trnh by. Đ nâ

Página 19 - EXITRETURN

15 ―Nu bn nhn nút trên phm pa-nen khi sn phm đang bật, trnh đơn điu khin s đưc hin thị.Trnh đơn điu khinReturnNt Mô tSourceChọn ngu

Página 20 - Lp đt)

16Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phận c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thuật c th thay đổi m không c t

Página 21 - Lp đt gi treo tường

17Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thức

Página 22 - Điu khin từ xa (RS232C)

18 -Cc tnh năng của nút điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong

Página 23 - Cp mng LAN

19TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHin thị thông tin v ngun đu vo hiện ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bê

Página 24 - Cp LAN cho (PC đến PC)

2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmLưu ý an toàn 5Biểu tượng an toàn 5Đin và an toàn 6Cài đt 7Hot đng 9Lưu ý khi x lí panel 11Làm sch 12Cấ

Página 25 - RJ45 RJ45

20Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm bo r

Página 26 - Cc mã điu khin

21Lp đt gi treo tườngLp đt gi treo tường •B gi treo tường (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tường. •Đ bit thông tin chi tit v

Página 27 - Điu khin âm lưng

22Điu khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc đ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b

Página 28

23 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo5169-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Loi cổng đcRxTxGnd325------------------------------123TxRxGnd

Página 29 - Điu khin ch đ mn hnh

24 •B kt ni: RJ45Cp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45HUBP1P1P2P2Tn hiệuP1 P2 Tn hiệuTX+1↔1 TX+TX-2↔2 TX-RX+3↔3 RX+RX-6↔6 RX-Cp LAN cho (PC đến PC

Página 30 - Điu khin Bật/Tt PIP

25Kt ni •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 RJ45 •Kt ni 3RS232COUTRJ45 RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT

Página 31 - Kha an ton

26Cc mã điu khinXem trng thi điu khin (Nhận lệnh điu khin)Đu trang Lệnh ID Đ di d liệu Kim tra tổng0xAALoi lệnh 0Điu khin (Ci đt lệ

Página 32 - Bật Tường Video

27Điu khin ngun •Tnh năngC th bật v tt ngun sn phm bằng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lệnh ID Đ di d l

Página 33 - Mẫu Tường Video 10x10

28Điu khin ngun d liệu đu vo •Tnh năngC th thay đổi ngun vo của sn phm bằng PC. •Xem trng thi ngun tn hiệu đu vo (Get Input Source

Página 34

29Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh của sn phm bằng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chức năng Video W

Página 35 - Chương 03

3Mục lụcĐiu chnh màn hìnhPicture Mode 56Backlight / Brightness / Contrast / Sharpness / Color / Tint (G/R) 57Color Temperature 58White Balance 58Gam

Página 36 - Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI

30Điu khin Bật/Tt PIP •Tnh năngC th bật hoc tt ch đ PIP của sn phm bằng PC. ―Chỉ c sẵn  nhng mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi

Página 37 - Kt ni sử dụng cp DP

31Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bằng cch sử dụng PC.Điu khin ny chỉ kh dụng trên s

Página 38 - Kt ni với thit bị video

32Bật Tường Video •Tnh năngMy tnh c nhân BẬT/TT Tường Video của sn phm. •Nhận trng thi bật/tt Tường VideoĐu trang Lệnh ID Đ di d liệuKi

Página 39 - Kt ni với Hệ thng âm thanh

33Mẫu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0

Página 40 - Kt ni với Cp LAN

34Wall_SNo : Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số th t D liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tra

Página 41 - Thay đổi Ngun vo

35Kt ni v Sử dụng Thit bị ngunTrước khi kt niNhng đim cn kim tra trước khi kt ni ―Trước khi kt ni mt thit bị ngun, hãy đọc k sổ tay

Página 42 - Sử dụng MDC

36Kt ni sử dụng cp DVI (Loi k thuật s)DVI IN /MAGICINFO INRGB / DVI / HDMI / AUDIO INKt ni sử dụng cp HDMI-DVIHDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

Página 43 - Kt ni với MDC

37Kt ni sử dụng cp HDMIHDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3Kt ni sử dụng cp DPDP IN 1 (UHD 60Hz),DP IN 2 (UHD 60Hz), DP IN 3 (UHD 30Hz) •Thận trọng k

Página 44 - Sử dụng MDC qua Ethernet

38Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp ngun trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị ngun trước tiên trước khi k

Página 45 - RS232C IN

39Kt ni sử dụng cp HDMISử dụng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI (ti đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni với thit bị k th

Página 46 - Tnh năng trên mn hnh chnh

4Mục lụcĐiu chnh âm thanhHDMI Sound 88Sound on Video Call 89Speaker Selection 89Reset Sound 90H trợSoftware Update 91Contact Samsung 91Go to Home 9

Página 47 - Picture Mode

40Kt ni với Cp LAN ―Việc kt ni cc b phận c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.RJ45

Página 48 - On/Off Timer

41Thay đổi Ngun voSourceSOURCE → Source SourceHDMI1DVIPCDisplayPort1HDMI2HDMI3 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Source cho php

Página 49 - Holiday Management

42Sử dụng MDCSau khi bn nhn nút On tip theo sau nút Off, sn phm s mt khong mt phút đ kim tra trng thi. Đ chy lệnh, hãy thử sau mt phút

Página 50 - Network Settings

43Kt ni với MDCSử dụng MDC qua RS-232C (tiêu chun truyn d liệu ni tip)Cp ni tip RS-232C phi đưc kt ni với cc cổng ni tip trên my tn

Página 51 - MagicInfo Player I

44Sử dụng MDC qua EthernetNhập IP cho thit bị hin thị chnh v kt ni thit bị với my tnh. Cc thit bị hin thị c th đưc kt ni với nhau bằn

Página 52 - ID Settings

45Kt ni bằng cp LAN cho ―Nhiu sn phm c th kt ni đưc bằng cổng RS232C IN / OUT trên sn phm.RJ45 RS232C OUTRS232C OUTRS232C INRS232C INMy

Página 53 - Video Wall

46Tnh năng trên mn hnh chnhXem mt s ngun trên mn hnh cng lúc. •Off •PIP: Hnh nh từ ngun video bên ngoi s c trong mn hnh chnh v hn

Página 54 - Screen Position

47Picture ModeHOME → Picture Mode → ENTER EPicture Mode -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Hãy chọn mt ch đ hnh nh (Picture

Página 55 - More settings

48On/Off TimerHOME → On/Off Timer → ENTER E티커On/Off Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. ―Bn phi ci đt đng h trước khi

Página 56 - Điu chỉnh mn hnh

49Holiday Management B hn giờ s bị tt trong thời gian đưc chỉ định l k nghỉ. •Add Holiday: Xc định khong thời gian bn mun thêm như l ngy

Página 57

5Trước khi sử dụng sn phmChương 01Lưu  an tonCc hướng dẫn an ton sau đây l đ đm bo an ton c nhân của bn v ngăn ngừa thiệt hi v ti sn

Página 58 - White Balance

50Network SettingsHOME → Network Settings → ENTER ENetwork Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Xem ci đt mng.***. ***.

Página 59 - Calibrated Value

51MagicInfo Player IHOME → MagicInfo Player I → ENTER EMagicInfo Player I -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Thay đổi ngun thnh

Página 60 - Picture Options

52ID SettingsHOME → ID Settings → ENTER EClone Product비디오 월ID Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Gn mt ID cho my.Nhn

Página 61 - Film Mode

53Video WallHOME → Video Wall → ENTER EVideo Wall -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chỉnh b cục của nhiu mn hnh đưc kt

Página 62 - Dynamic Backlight

54Screen PositionĐ sp xp li cc mn hnh đã chia, hãy điu chỉnh s lưng cho từng sn phm trong ma trận bằng tnh năng Screen Position.Chọn Scre

Página 63 - Picture Size

55More settingsHOME → More settings → ENTER EMore settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Trnh đơn ci đt hnh nh s xut

Página 64 - Resolution

56Điu chỉnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Color Tone, v.v).B tr cc ty chọn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từng

Página 65 - PC Screen Adjustment

57Backlight / Brightness / Contrast / Sharpness / Color / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightBrightnessContra

Página 66 - Reset Picture

58Color TemperatureMENU m → Picture → Color Temperature → ENTER EPictureColor Temperature10000K -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.

Página 67

59GammaMENU m → Picture → Gamma → ENTER EPictureGamma 0 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chỉnh đ đậm của mu chnh. ―Nu Pi

Página 68 - PIP (Portrait)

6Điện v an ton ―Cc hnh nh sau chỉ đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh họa trong hnh nh. Cnh boKhông chm vo phc

Página 69 - Giới hn

60Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColor ToneDigital NRHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic Backl

Página 70 - Triple Screen (Portrait)

61Picture OptionsColor ToneDigital NRHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightOffOffNormalOffCustomOff -Hnh nh hin thị c th khc

Página 71 - Four Screen (Portrait)

62Picture OptionsColor ToneDigital NRHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightOffOffLowOffCustomOff -Hnh nh hin thị c th khc nh

Página 72 - Display Orientation

63Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· Picture SizePicture Size 16:9Zoom/PositionResolution Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau

Página 73 - Screen Protection

64· Picture SizePicture Size CustomZoom/PositionResolution Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Zoom/PositionĐiu chỉnh vị tr v

Página 74

65Auto AdjustmentMENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER EPictureAuto Adjustment -Chỉ c sẵn  ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t

Página 75 - Message Display

66Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chọn Picture Off s tt

Página 76 - Reset OnScreen Display

67OnScreen DisplayMulti ScreenMENU m → OnScreen Display → Multi Screen → ENTER EOnScreen DisplayMulti ScreenDisplay OrientationScreen ProtectionMessag

Página 77 - Chương 08

68PIPSourceScreen SizePositionSelect SoundAspect RatioPCÕÃMainFull ScreenClose -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.PIPSourceScreen S

Página 78 - Power On Delay

69Giới hn ―Cc mn hnh đã chia không th sử dụng cng mt lúc cng mt ngun vo. Hãy gn ngun vo khc nhau cho từng mn hnh đã chia. ―Nu mn h

Página 79 - MagicInfo I Source

7 Thận trọngGi phch cm khi rt dây ngun ra khi  cm điện.C th xy ra điện giật hoc ha hon.Khi cm phch cm vo cng, hãy nhớ cm vo hon

Página 80 - Auto Source Switching

70Triple ScreenMainSub 1Sub 2Screen SizeSelect SoundClose -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Triple ScreenMainSub 1Sub 2Screen Size

Página 81 - Power Control

71Four ScreenMainSub 1Sub 2Sub 3Select SoundClose -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Four Screen (Landscape)Khi mn hnh của thit

Página 82 - Power Button

72Display OrientationMENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER EDisplay OrientationOnscreen Menu OrientationSource Content OrientationAs

Página 83 - Eco Solution

73Screen ProtectionMENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER EScreen ProtectionPixel ShiftTimerImmediate DisplaySide GrayOffOff -Hnh nh

Página 84 - Temperature Control

74TimerBn c th đt hn giờ cho Screen Protection.Tnh năng Screen Protection t đng dừng sau mt khong thời gian cụ th. •Timer (Off / Repeat / I

Página 85 - Change PIN

75Screen ProtectionPixel ShiftTimerImmediate DisplaySide GrayOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate DisplayChọn ch đ

Página 86 - HDMI Hot Plug

76Menu LanguageMENU m → OnScreen Display → Menu Language → ENTER EOnScreen DisplayMenu Language English -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo k

Página 87 - Reset System

77SystemSetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupTimeMagicInfo I SourceAuto Source SwitchingPower ControlEco SolutionTemperature ControlDVI77

Página 88 - Điu chỉnh âm thanh

78TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClock SetDSTSleep TimerPower On DelayOffOff0 sec -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c

Página 89 - Speaker Selection

79MagicInfo I SourceMENU m → System → MagicInfo I Source → ENTER EMagicInfo I SourceSystemDVI -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. ―

Página 90 - Reset Sound

8Khi lp đt sn phm, hãy cố đnh sn phm chc chn để không b rơi.Nu sn phm không đưc c định chc chn v bị trẻ em chm vo trong khi trẻ đa

Página 91 - Chương 10

80Auto Source SwitchingMENU m → System → Auto Source Switching → ENTER E끄기Auto Source SwitchingAuto Source SwitchingPrimary Source RecoveryPrimary Sou

Página 92 - Go to Home

81Auto Power OnTnh năng ny t đng bật trên sn phm ngay khi đưc cm điện. Bn không cn nhn nút ngun. •Off / OnPC Module PowerMô đun PC c th

Página 93

82Power ControlAuto Power OnPC Module PowerStandby ControlNetwork StandbyPower ButtonOffAutoOffPower On Only -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t

Página 94 - Reset All

83Energy SavingGim tiêu thụ điện bằng cch điu chỉnh đ sng mn hnh. •Off / Low / Medium / HighEco SensorĐ tăng kh năng tit kiệm điện, ci đt

Página 95 - Hướng dẫn xử l s c

84Eco SolutionEnergy SavingEco SensorScreen Lamp ScheduleNo Signal Power Off Auto Power OffOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo k

Página 96 - Kim tra nhng mục sau đây

85Mn hnh Change PIN s xut hiện.Chọn 4 ch s bt kỳ cho mã PIN v nhập vo Enter a new PIN.. Nhập li cng 4 ch s vo Enter the PIN again..Khi m

Página 97 - Vấn đ v mn hình

86GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralSecurityHDMI Hot Plug On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.SecurityNhập s PIN

Página 98

87Ty chọn ny đổ ci đt hiện ti trong Hệ thng v ci đt xut xưng mc định.Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset Syst

Página 99

88Điu chỉnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.HDMI SoundMENU m → Sound → HDMI Sound → ENTER ESoundHDMI SoundSound on Video C

Página 100 - Vấn đ với thiết b ngun

89Sound on Video CallMENU m → Sound → Sound on Video Call → ENTER ESoundSound on Video Call Current Source -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty the

Página 101 - Streo) Ci đt PC

9Hot đng Cnh boNếu sn phm pht ra tiếng đng l, mùi kht hoc khói, hãy rt phch cm ngay lp tc v liên hệ với Trung tâm dch v khch hng

Página 102 - S cố khc

90Reset SoundMENU m → Sound → Reset Sound → ENTER ESoundReset Sound -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Hnh nh hin thị c th kh

Página 103 - Hi & Đp

91Hỗ trSoftware UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm của mnh lên phiên bn

Página 104 - Cc thông s k thuật

92Go to Home đ pht nhiu ni dung từ thit bị b nhớ hoc mng đã kt ni.Multi ScreenHnh nh từ ngun video bên ngoi s c trong mn hnh chnh v

Página 105

93ID SettingsGn mt ID cho my.Nhn u/d đ chọn mt s v nhn E.Video WallTy chỉnh b cục của nhiu mn hnh đưc kt ni đ to nên mt tường vide

Página 106 - Tên môđen QM85F

94Reset AllMENU m → Support → Reset All → ENTER ESupportReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chọn ny đổi ton b ci đ

Página 107

95Hướng dẫn xử l s cCc yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khch hng của SamsungTrước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khch hng c

Página 108

96Kim tra nhng mục sau đây.Vấn đ v lp đt (chế đ PC)Mn hình liên tc bt v tt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni ch

Página 109 - Chương 13

97Vấn đ v mn hìnhMn hình không r. Mn hình b mờ.Điu chỉnh Coarse v Fine.Gỡ b bt kỳ thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ phâ

Página 110 - Ngăn chn hiện tưng lưu nh

98Vấn đ v mn hìnhHiển th mn hình không bình thường.Ni dung video mã ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi  cc cnh đc trưng bi cc đi t

Página 111

99Vấn đ v âm thanhKhông có âm thanh.Kim tra kt ni của cp âm thanh hoc điu chỉnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lượng qu nh.Điu chỉnh âm lưn

Comentários a estes Manuais

Sem comentários