Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, ni dung của hướng dẫn ny c th s đưc t
10Không da vo hoc tro lên sn phm. •Sn phm c th rơi, gây ra thương tch c nhân hoc thậm ch tử vong. •Đc biệt cn thận rằng trẻ em không d
100Vấn đ v âm thanhCó âm thanh nghe được khi tt âm lượng.Khi Speaker Selection đưc đt thnh External Speaker, nút âm lưng v chức năng tt ting
101S cố khcSn phm có mùi nha.Mi nha l bnh thường v s bin mt qua thời gian.Mn hình b nghiêng.Tho, ri sau đ gn li chân đ vo sn ph
102S cố khcHDMI-CEC không hot đng.Sn phm ny không hỗ tr tnh năng HDMI-CEC.Đ sử dụng mt s thit bị ngoi vi tương thch với tnh năng HDMI-
103Hi & ĐpCâu hi Tr lờiLm thế no để thay đi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows 7: Vo Pa-nen điu khiển → Diện mo v c nhân h
104Cc thông s k thuật -Kch thước -Vng hin thịHVThông s chungTên môđen QM85FMn hình Kch thướcLoi 85 (84,5 inch / 214 cm) Vùng hiển th1872,0
105 ―Cm v ChyC th lp đt mn hnh ny v sử dụng với bt kỳ hệ thng Cm v Chy tương thch no. Trao đổi d liệu hai chiu gia mn hnh v hệ
106Cc ch đ xung nhịp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mỗi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng h
107Đ phân gii Tần số qut ngang (kHz)Tần số qut dc (Hz)Đng h điểm nh(MHz)Phân cc đng b (H/V)IBM, 640 x 480 31,469 59,940 25,175 -/-IBM, 7
108Đ phân gii Tần số qut ngang (kHz)Tần số qut dc (Hz)Đng h điểm nh(MHz)Phân cc đng b (H/V)VESA, 1280 x 1024 63,981 60,020 108,000 +/+VE
109Phụ lụcChương 13Trch nhiệm đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh,
11Ch s dng nhng pin đ tiêu chun chuyên dùng, không dùng chung pin mới v pin c cùng lc.Nu không, pin s bị hư hng hoc gây ha hon, gây thư
110Ngăn chn hiện tưng lưu nhHiện tưng lưu nh l g?Hiện tưng lưu nh s không xut hiện khi bng điu khin hot đng bnh thường. Hot đng bn
111LicenseThe terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LL
12Lm sch Cnh boKhông phun nước hoc chất lm sch trc tiếp lên sn phm. •B mt của sn phm c th bị hư hng hoc cc k hiệu c th bị xa. •
13 -Liên hệ với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -Hnh thức của cc b phận c th khc với hnh nh minh họa.Kim tr
14Cc linh kiệnPa-nen điu khinPhm pa-nenLoaLỗ lp hp mngCm bin từ xa ―Mu sc v hnh dng cc b phận c th khc so với hnh trnh by. Đ nâ
15 ―Nu bn nhn nút trên phm pa-nen khi sn phm đang bật, trnh đơn điu khin s đưc hin thị.Trnh đơn điu khinReturnNt Mô tSourceChọn ngu
16Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phận c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thuật c th thay đổi m không c t
17Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thức
18 -Cc tnh năng của nút điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong
19TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHin thị thông tin v ngun đu vo hiện ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bê
2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmLưu ý an toàn 5Biểu tượng an toàn 5Đin và an toàn 6Cài đt 7Hot đng 9Lưu ý khi x lí panel 11Làm sch 12Cấ
20Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm bo r
21Lp đt gi treo tườngLp đt gi treo tường •B gi treo tường (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tường. •Đ bit thông tin chi tit v
22Điu khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc đ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b
23 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo5169-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Loi cổng đcRxTxGnd325------------------------------123TxRxGnd
24 •B kt ni: RJ45Cp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45HUBP1P1P2P2Tn hiệuP1 P2 Tn hiệuTX+1↔1 TX+TX-2↔2 TX-RX+3↔3 RX+RX-6↔6 RX-Cp LAN cho (PC đến PC
25Kt ni •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 RJ45 •Kt ni 3RS232COUTRJ45 RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT
26Cc mã điu khinXem trng thi điu khin (Nhận lệnh điu khin)Đu trang Lệnh ID Đ di d liệu Kim tra tổng0xAALoi lệnh 0Điu khin (Ci đt lệ
27Điu khin ngun •Tnh năngC th bật v tt ngun sn phm bằng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lệnh ID Đ di d l
28Điu khin ngun d liệu đu vo •Tnh năngC th thay đổi ngun vo của sn phm bằng PC. •Xem trng thi ngun tn hiệu đu vo (Get Input Source
29Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh của sn phm bằng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chức năng Video W
3Mục lụcĐiu chnh màn hìnhPicture Mode 56Backlight / Brightness / Contrast / Sharpness / Color / Tint (G/R) 57Color Temperature 58White Balance 58Gam
30Điu khin Bật/Tt PIP •Tnh năngC th bật hoc tt ch đ PIP của sn phm bằng PC. ―Chỉ c sẵn nhng mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi
31Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bằng cch sử dụng PC.Điu khin ny chỉ kh dụng trên s
32Bật Tường Video •Tnh năngMy tnh c nhân BẬT/TT Tường Video của sn phm. •Nhận trng thi bật/tt Tường VideoĐu trang Lệnh ID Đ di d liệuKi
33Mẫu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0
34Wall_SNo : Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số th t D liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tra
35Kt ni v Sử dụng Thit bị ngunTrước khi kt niNhng đim cn kim tra trước khi kt ni ―Trước khi kt ni mt thit bị ngun, hãy đọc k sổ tay
36Kt ni sử dụng cp DVI (Loi k thuật s)DVI IN /MAGICINFO INRGB / DVI / HDMI / AUDIO INKt ni sử dụng cp HDMI-DVIHDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3
37Kt ni sử dụng cp HDMIHDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3Kt ni sử dụng cp DPDP IN 1 (UHD 60Hz),DP IN 2 (UHD 60Hz), DP IN 3 (UHD 30Hz) •Thận trọng k
38Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp ngun trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị ngun trước tiên trước khi k
39Kt ni sử dụng cp HDMISử dụng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI (ti đa 1080p) •Đ c cht lưng hnh nh v âm thanh tt hơn, kt ni với thit bị k th
4Mục lụcĐiu chnh âm thanhHDMI Sound 88Sound on Video Call 89Speaker Selection 89Reset Sound 90H trợSoftware Update 91Contact Samsung 91Go to Home 9
40Kt ni với Cp LAN ―Việc kt ni cc b phận c th khc nhau cc sn phm khc nhau.RJ45
41Thay đổi Ngun voSourceSOURCE → Source SourceHDMI1DVIPCDisplayPort1HDMI2HDMI3 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Source cho php
42Sử dụng MDCSau khi bn nhn nút On tip theo sau nút Off, sn phm s mt khong mt phút đ kim tra trng thi. Đ chy lệnh, hãy thử sau mt phút
43Kt ni với MDCSử dụng MDC qua RS-232C (tiêu chun truyn d liệu ni tip)Cp ni tip RS-232C phi đưc kt ni với cc cổng ni tip trên my tn
44Sử dụng MDC qua EthernetNhập IP cho thit bị hin thị chnh v kt ni thit bị với my tnh. Cc thit bị hin thị c th đưc kt ni với nhau bằn
45Kt ni bằng cp LAN cho ―Nhiu sn phm c th kt ni đưc bằng cổng RS232C IN / OUT trên sn phm.RJ45 RS232C OUTRS232C OUTRS232C INRS232C INMy
46Tnh năng trên mn hnh chnhXem mt s ngun trên mn hnh cng lúc. •Off •PIP: Hnh nh từ ngun video bên ngoi s c trong mn hnh chnh v hn
47Picture ModeHOME → Picture Mode → ENTER EPicture Mode -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Hãy chọn mt ch đ hnh nh (Picture
48On/Off TimerHOME → On/Off Timer → ENTER E티커On/Off Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. ―Bn phi ci đt đng h trước khi
49Holiday Management B hn giờ s bị tt trong thời gian đưc chỉ định l k nghỉ. •Add Holiday: Xc định khong thời gian bn mun thêm như l ngy
5Trước khi sử dụng sn phmChương 01Lưu an tonCc hướng dẫn an ton sau đây l đ đm bo an ton c nhân của bn v ngăn ngừa thiệt hi v ti sn
50Network SettingsHOME → Network Settings → ENTER ENetwork Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Xem ci đt mng.***. ***.
51MagicInfo Player IHOME → MagicInfo Player I → ENTER EMagicInfo Player I -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Thay đổi ngun thnh
52ID SettingsHOME → ID Settings → ENTER EClone Product비디오 월ID Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Gn mt ID cho my.Nhn
53Video WallHOME → Video Wall → ENTER EVideo Wall -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chỉnh b cục của nhiu mn hnh đưc kt
54Screen PositionĐ sp xp li cc mn hnh đã chia, hãy điu chỉnh s lưng cho từng sn phm trong ma trận bằng tnh năng Screen Position.Chọn Scre
55More settingsHOME → More settings → ENTER EMore settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Trnh đơn ci đt hnh nh s xut
56Điu chỉnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Color Tone, v.v).B tr cc ty chọn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từng
57Backlight / Brightness / Contrast / Sharpness / Color / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightBrightnessContra
58Color TemperatureMENU m → Picture → Color Temperature → ENTER EPictureColor Temperature10000K -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
59GammaMENU m → Picture → Gamma → ENTER EPictureGamma 0 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chỉnh đ đậm của mu chnh. ―Nu Pi
6Điện v an ton ―Cc hnh nh sau chỉ đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh họa trong hnh nh. Cnh boKhông chm vo phc
60Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColor ToneDigital NRHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic Backl
61Picture OptionsColor ToneDigital NRHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightOffOffNormalOffCustomOff -Hnh nh hin thị c th khc
62Picture OptionsColor ToneDigital NRHDMI Black LevelFilm ModeAuto Motion PlusDynamic BacklightOffOffLowOffCustomOff -Hnh nh hin thị c th khc nh
63Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· Picture SizePicture Size 16:9Zoom/PositionResolution Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau
64· Picture SizePicture Size CustomZoom/PositionResolution Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Zoom/PositionĐiu chỉnh vị tr v
65Auto AdjustmentMENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER EPictureAuto Adjustment -Chỉ c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t
66Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chọn Picture Off s tt
67OnScreen DisplayMulti ScreenMENU m → OnScreen Display → Multi Screen → ENTER EOnScreen DisplayMulti ScreenDisplay OrientationScreen ProtectionMessag
68PIPSourceScreen SizePositionSelect SoundAspect RatioPCÕÃMainFull ScreenClose -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.PIPSourceScreen S
69Giới hn ―Cc mn hnh đã chia không th sử dụng cng mt lúc cng mt ngun vo. Hãy gn ngun vo khc nhau cho từng mn hnh đã chia. ―Nu mn h
7 Thận trọngGi phch cm khi rt dây ngun ra khi cm điện.C th xy ra điện giật hoc ha hon.Khi cm phch cm vo cng, hãy nhớ cm vo hon
70Triple ScreenMainSub 1Sub 2Screen SizeSelect SoundClose -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Triple ScreenMainSub 1Sub 2Screen Size
71Four ScreenMainSub 1Sub 2Sub 3Select SoundClose -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Four Screen (Landscape)Khi mn hnh của thit
72Display OrientationMENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER EDisplay OrientationOnscreen Menu OrientationSource Content OrientationAs
73Screen ProtectionMENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER EScreen ProtectionPixel ShiftTimerImmediate DisplaySide GrayOffOff -Hnh nh
74TimerBn c th đt hn giờ cho Screen Protection.Tnh năng Screen Protection t đng dừng sau mt khong thời gian cụ th. •Timer (Off / Repeat / I
75Screen ProtectionPixel ShiftTimerImmediate DisplaySide GrayOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate DisplayChọn ch đ
76Menu LanguageMENU m → OnScreen Display → Menu Language → ENTER EOnScreen DisplayMenu Language English -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo k
77SystemSetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupTimeMagicInfo I SourceAuto Source SwitchingPower ControlEco SolutionTemperature ControlDVI77
78TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClock SetDSTSleep TimerPower On DelayOffOff0 sec -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn c
79MagicInfo I SourceMENU m → System → MagicInfo I Source → ENTER EMagicInfo I SourceSystemDVI -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. ―
8Khi lp đt sn phm, hãy cố đnh sn phm chc chn để không b rơi.Nu sn phm không đưc c định chc chn v bị trẻ em chm vo trong khi trẻ đa
80Auto Source SwitchingMENU m → System → Auto Source Switching → ENTER E끄기Auto Source SwitchingAuto Source SwitchingPrimary Source RecoveryPrimary Sou
81Auto Power OnTnh năng ny t đng bật trên sn phm ngay khi đưc cm điện. Bn không cn nhn nút ngun. •Off / OnPC Module PowerMô đun PC c th
82Power ControlAuto Power OnPC Module PowerStandby ControlNetwork StandbyPower ButtonOffAutoOffPower On Only -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t
83Energy SavingGim tiêu thụ điện bằng cch điu chỉnh đ sng mn hnh. •Off / Low / Medium / HighEco SensorĐ tăng kh năng tit kiệm điện, ci đt
84Eco SolutionEnergy SavingEco SensorScreen Lamp ScheduleNo Signal Power Off Auto Power OffOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo k
85Mn hnh Change PIN s xut hiện.Chọn 4 ch s bt kỳ cho mã PIN v nhập vo Enter a new PIN.. Nhập li cng 4 ch s vo Enter the PIN again..Khi m
86GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralSecurityHDMI Hot Plug On -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.SecurityNhập s PIN
87Ty chọn ny đổ ci đt hiện ti trong Hệ thng v ci đt xut xưng mc định.Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset Syst
88Điu chỉnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.HDMI SoundMENU m → Sound → HDMI Sound → ENTER ESoundHDMI SoundSound on Video C
89Sound on Video CallMENU m → Sound → Sound on Video Call → ENTER ESoundSound on Video Call Current Source -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty the
9Hot đng Cnh boNếu sn phm pht ra tiếng đng l, mùi kht hoc khói, hãy rt phch cm ngay lp tc v liên hệ với Trung tâm dch v khch hng
90Reset SoundMENU m → Sound → Reset Sound → ENTER ESoundReset Sound -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Hnh nh hin thị c th kh
91Hỗ trSoftware UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm của mnh lên phiên bn
92Go to Home đ pht nhiu ni dung từ thit bị b nhớ hoc mng đã kt ni.Multi ScreenHnh nh từ ngun video bên ngoi s c trong mn hnh chnh v
93ID SettingsGn mt ID cho my.Nhn u/d đ chọn mt s v nhn E.Video WallTy chỉnh b cục của nhiu mn hnh đưc kt ni đ to nên mt tường vide
94Reset AllMENU m → Support → Reset All → ENTER ESupportReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chọn ny đổi ton b ci đ
95Hướng dẫn xử l s cCc yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khch hng của SamsungTrước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khch hng c
96Kim tra nhng mục sau đây.Vấn đ v lp đt (chế đ PC)Mn hình liên tc bt v tt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni ch
97Vấn đ v mn hìnhMn hình không r. Mn hình b mờ.Điu chỉnh Coarse v Fine.Gỡ b bt kỳ thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ phâ
98Vấn đ v mn hìnhHiển th mn hình không bình thường.Ni dung video mã ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi cc cnh đc trưng bi cc đi t
99Vấn đ v âm thanhKhông có âm thanh.Kim tra kt ni của cp âm thanh hoc điu chỉnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lượng qu nh.Điu chỉnh âm lưn
Comentários a estes Manuais