Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đ
10Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v bị hng v/h
100OnScreen DisplayPIPMENU m → OnScreen Display → PIP → ENTER EOnScreen DisplayPIPDisplay OrientationScreen ProtectionMessage DisplayMenu Transparency
101PIPPIPSourceSizePositionSound SelectOnPCÕÃMainClose -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. •PIP (Off / On): Kch hot hoc tt kch
102Display OrientationMENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER EDisplay OrientationOnscreen Menu OrientationSource Content OrientationA
103Screen ProtectionMENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER EScreen ProtectionAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionOff -Hnh nh hi
104Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th đt h
105Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displayChn
106Menu TransparencyMENU m → OnScreen Display → Menu Transparency → ENTER EOnScreen DisplayMenu Transparency Medium -Hnh nh hin thị c th khc nha
107Reset OnScreen DisplayMENU m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → ENTER EOnScreen DisplayReset OnScreen Display -Hnh nh hin thị c th
108Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Nu sử dụng ch đ điu khin mn hnh cm ng, chm v gi mn hnh khi bt
109Sound EffectMENU m → Sound → Sound Effect → ENTER ESound EffectVirtual SurroundDialog ClarityEqualiserOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau t
11Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra ha hon hoc đin git. •Hy liên
110HDMI SoundMENU m → Sound → HDMI Sound → ENTER ESoundHDMI Sound AV(HDMI) -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chn ngun âm thanh n
111Auto VolumeMENU m → Sound → Auto Volume → ENTER ESoundAuto Volume Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Âm lưng c th khc nh
112NetworkNetwork StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network StatusYour wireles
113Ci đt mng (C dây)Kt ni với Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn với LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN b
114Đt kt ni mng đ sử dụng dịch vụ internet như thc hin nâng cp phn mm.Network Settings t đng (C dây)Kt ni với mng bng cp LAN.Đm b
115Ci đt mng (Không dây)Kt ni với Mng không dâyCổng LAN trên tườngTrình chia sẻ IP không dây(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)Cáp mạng LANSamsung k
1166 Khi hon tt, sử dụng nt mi tên phi đ di chuyn con tr sang Done, sau đ nhn E. Mn hnh kt ni mng xut hin v qu trnh xc minh bt đ
11710 Khi hon tt, chn OK cui trang, sau đ nhn E. Mn hnh kim tra mng xut hin v qu trnh xc minh bt đu. 11 Khi kt ni đ đưc xc mi
118Đ sử dụng chc năng ny, thit bị di đng ca bn phi đưc Wi-Fi Direct hỗ tr.Wi-Fi DirectMENU m → Network → Wi-Fi Direct → ENTER EĐt kt ni s
119Screen MirroringMENU m → Network → Screen Mirroring → ENTER EKt ni thit bị di đng hỗ tr chc năng phn chiu với sn phm. Điu ny cho php m
12!Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc ha hon.Đm bo cc lỗ thông gi không b
120Device NameMENU m → Network → Device Name → ENTER EChn hoc nhp tên thit bị.Tên ny c th đưc hin thị trên điu khin mng từ xa qua mng.
121SystemSetupMENU m → System → Setup → ENTER ESystemSetupTouch ControlTimeAuto Source SwitchingPower ControlEco SolutionTemperature Control77 -Hnh
122Touch ControlMENU m → System → Touch Control → ENTER ETouch ControlTouch Control LockAdmin Menu LockDevice to ControlOffOffSamsung SMART Signage -H
123TimeMENU m → System → Time → ENTER ETimeClock SetDSTSleep TimerPower On DelayOffOff0 sec -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Bn
124Bt mn hnh hin thị c Auto Source Switching On, v ngun video đ la chn trước đ không hot đng, th mn hnh s t đng tm kim cc ngun
125Power ControlMENU m → System → Power Control → ENTER EPower ControlAuto Power OnMax. Power SavingStandby ControlPower ButtonNetwork StandbyOffOnAut
126Power ButtonBn c th đt nt ngun đ bt ngun hoc bt/tt ngun. •Power on only: Đt nt ngun đ bt ngun. •Power on and off: Đt nt ngun
127Eco SolutionMENU m → System → Eco Solution → ENTER EEco SolutionEnergy SavingScreen Lamp ScheduleNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOffOff -Hn
128Temperature ControlMENU m → System → Temperature Control → ENTER ESystemTemperature Control 77 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu m
129Device ManagerMENU m → System → Device Manager → ENTER EDevice ManagerKeyboard SettingsMouse SettingsPointer Settings -Hnh nh hin thị c th kh
13!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mi.Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời g
130Mouse SettingsSelect MouseĐt cu hnh ci đt hoc ty chn kt ni chut cho cc thit bị chut đưc kt ni. ―Trong cc thit bị chut đưc kt
131Pointer SettingsCh định kch c, tc đ v hnh dng con tr.Pointer SizeCh định kch c con tr. •Small / Medium / Large / Extra LargePointer Sp
132Play viaMENU m → System → Play via → ENTER ESystemPlay via MagicInfo -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chn ch đ Play via ph
133GeneralMENU m → System → General → ENTER EGeneralSecurityBD WiseAnynet+ (HDMI-CEC)HDMI Hot PlugDivX® Video On DemandGame ModeOnOffOnOff -Hnh nh h
134Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ l chc năng cho php bn điu khin tt c cc thit bị Samsung đưc kt ni c hỗ tr Anynet+ bng đi
135Auto Turn OffĐt thit bị Anynet+ thnh t đng Off khi sn phm tt. •No / Yes ―Nu Auto Turn Off đưc đt thnh Yes, chy thit bị ngoi vi s t
136Xử l s c đi với Anynet+S c Gii php có thểAnynet+ không hot đng. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch
137S c Gii php có thểThit bị đ kt ni không đưc hin thị. •Kim tra xem thit bị c hỗ tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp
138HDMI Hot PlugTnh năng ny đưc sử dụng đ kch hot đ tr thời gian đ bt thit bị ngun DVI/HDMI. •Off / OnDivX® Video On DemandHin thị m đăn
139Reset SystemMENU m → System → Reset System → ENTER ESystemReset System -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổ ci đ
14 -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -B ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so vớ
140Hỗ trSoftware UpdateMENU m → Support → Software Update → ENTER EMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên phiên b
141Go to Home đ pht nhiu ni dung từ thit bị b nhớ hoc mng đ kt ni.PlayerTm kim hoc pht cc kênh hoc ni dung đ lưu trên thit bị. ―B
142Video WallTy chnh b cục ca nhiu mn hnh đưc kt ni đ to nên mt tường video.Hơn na, hin thị mt phn ton b hnh nh hoc lp li cng
143Reset AllMENU m → Support → Reset All → ENTER ESupportReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chn ny đổi ton b ci
144Pht nh, video v nhc (Pht phương tin)Pht nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit bị lưu tr.Pht nhiu loi ni dung bng cc phương thc sa
145Thit bị tương thch với chc năng pht phương tin •Mt s camera k thut s USB, đin thoi thông minh v thit bị âm thanh c th không tương t
146Sử dụng thit bị USBKt ni thit bị USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit bị USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB mt sau hoc b
147Pht ni dung phương tin từ PC/thit bị di đngPhê duyt kt ni PC/thit bị di đngPht nh, video hoc nhc đưc lưu trên PC hoc thit bị di đ
148Khi đưc kt ni với mng gia đnh (DLNA)Pht ni dung lưu trên thit bị đưc kt ni với mng gia đnh. ―Vic pht ni dung phương tin bng my c
149Mục menu trong trang danh sch ni dung phương tinTên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlide ShowBt đu trnh chiu. ―Mục menu ny không kh
15Cc phụ kin đưc bn riêng -C th mua cc chi tit sau đây ti cửa hng bn l gn nht.B gi đ treo tường Cp LAN Cp stereo RCA Cp HDMI-DVI C
150Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin mt
151Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li videoThao tc nhn nt E hoc TOOLS s hin thị cc nt sau. Nt RETURN lm cho cc nt ny bin m
152Cc nt v tnh năng kh dụng trong khi pht li nhc •Pause / PlayTm dừng hoc pht nhc. •Rewind / Fast ForwardTua li hoc tua đi nhanh trên p
153Định dng tp pht Phương tin v Phụ đ Đưc hỗ trPhụ đBên ngoài Nội bộ •Văn bn đưc định thời MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubV
154Định dng tp nhc đưc hỗ trPhn m rộng tệp Loại Codec Nhận xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA
155Phn m rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân giiT lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg
156Hướng dẫn xử l s cCc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca Samsung -Trước khi gi đin tới Trung tâm dịch vụ khch hn
157Kim tra nhng mục sau đây.Vấn đề về lắp đt (chế độ PC)Màn hình liên tc bật và tắt.Kim tra kt ni cp gia sn phm v PC, v đm bo kt ni c
158Vấn đề về màn hìnhMàn hình không r. Màn hình bị mờ.Điu chnh Coarse v Fine.G b bt k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ ph
159Vấn đề về màn hìnhHiển thị màn hình không bình thường.Ni dung video m ha c th khin mn hnh hin thị bị lỗi cc cnh đc trưng bi cc đi
16Cc linh kinPa-nen điu khin ―Cc nt pha dưới bng điu khin sn phm.SOURCE ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh
160Vấn đề về âm thanhKhông có âm thanh.Kim tra kt ni ca cp âm thanh hoc điu chnh âm lưng.Kim tra âm lưng.Âm lưng qu nhỏ.Điu chnh âm lư
161Vấn đề vi điều khiển từ xaĐiều khiển từ xa không hoạt động.Đm bo rng pin đưc đt đng chỗ (+/-).Kim tra xem pin đ ht hay không.Kim tra li
162S c khcSn phm có mùi nha.Mi nha l bnh thường v s bin mt qua thời gian.Âm thanh hoc video bị cắt từng đt.Kim tra kt ni cp v kt
163Hi & ĐpCâu hỏi Tr lờiVùng cm ứng ti thiểu là gì?Đm bo vng cm ng c đường knh t nht 8 mm khi chm bng ngn tay ca bn.Làm thế nào
164Câu hỏi Tr lờiLàm thế nào để cài đt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điều khiển → Hình t
165Cc thông s k thut- Kch thước- Vng hin thịHV- Kch thước (R x C x S)SRCThông s chungTên môđen DB22D-TMàn hình Kích thưcLoi 22 (21,5 inch /
166 ―Cm v ChyC th lp đt mn hnh ny v sử dụng với bt k h thng Cm v Chy tương thch no. Trao đổi d liu hai chiu gia mn hnh v h
167Trnh tit kim năng lưngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đổi mu ca đn
168Cc ch đ xung nhịp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mỗi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng h
169Độ phân gii Tn s qut ngang (kHz)Tn s qut dọc (Hz)Đồng hồ điểm nh(MHz)Phân cc đồng bộ (H/V)VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/-VESA,
17 ―Chm v gi mn hnh khi bt sn phm s hin thị menu qun trị viên. ―Nu điu khin mn hnh cm ng không kh dụngTừ mn hnh menu, sử dụng đi
170Phụ lụcTrch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thời gian bo hnh, chng tôi
171Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 ph
172Trnh hin tưng lưu nh ―Cch tt nht đ bo v sn phm khi hin tưng lưu nh l tt ngun hoc ci đt cho PC hoc h thng chy mn hnh chờ
173LicenseĐưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhn hiu ca Dolby Laboratories.ⓇManufactured under a
174Thut ng480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tc đ qut trên ni đn s lưng đường qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh
18Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t
19Kha chng trm ―Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c nhng nơi công cng. ―Hnh dng thit bị kha v cch thc
2Mục lụcTrưc khi s dng sn phmBn quyn 6Lưu ý an toàn 7Biu tưng 7Làm sch 7Lưu tr 8Đin và an toàn 8Cài đt 9Hot đng 11Chun bịKiểm
20 -Cc tnh năng ca nt điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong
21TOOLS INFOSETUNSETLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNIR controlHin thị thông tin v ngun đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bê
22Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15 ˚Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tường theo hướng dẫn lp đt. •Đm b
23ABCEHình 1.3 Nhìn từ bênD DHình 1.2 Nhìn từ bênLp đt trên Tường c vt lõm ―Vui lòng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm
24Lp đt gi treo tườngLp đt b gi treo tườngB gi treo tường (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tường.Đ bit thông tin chi tit v
25Điu khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tc độ bit9600 bit/giâyS bit d liệu8 b
26 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST
27 •B kt ni: RJ45Cp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tn hiuP1 P2 Tn hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-
28Kt niRJ45 RJ45
29Cc m điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di d liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điu khin (Ci đt l
3Mục lụcKhi ni dung đang chy 62Định dng tp tương thích vi Player 64Định dng tp tương thích vi Videowall 69Schedule 71Tính năng kh dng tron
30Điu khin ngun •Tnh năngC th bt v tt ngun sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di d l
31Điu khin ngun d liu đu vo •Tnh năngC th thay đổi ngun vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi ngun tn hiu đu vo (Get Input Source
32Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W
33Điu khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn nhng mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi
34Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điu khin ny ch kh dụng trên s
35Bt Tường Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tường Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tường VideoĐu trang Lnh ID Đ di d liuKi
36Mu Tường Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0
37Wall_SNo : M s sn phm đưc ci đt trên sn phmMu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)S thứ tD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran
38Sử dụng mn hnh cm ngChương 03Mn hnh cm ngĐiu khin PC bng cch chm vo mn hnh thay v sử dụng thit bị đu vo như bn phm hoc chut.
39Kt ni mn hnh cm ngKt ni với my tnh1 Kt ni PC với sn phm bng cp D-SUB, HDMI hoc HDMI-DVI. ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau
4Mục lụcĐiu chỉnh âm thanhSound Mode 108Sound Effect 109Virtual Surround 109Dialog Clarity 109Equaliser 109HDMI Sound 110Speaker Settings 110TV Sound
402 Cm cp ngun từ sn phm vo ổ cm đin.3 Sau khi kt ni ngun đin, sn phm s t đng pht hin v chuyn sang ngun vo đ kt ni. ―Nu mn
41Đt cu hnh thit đt mn hnh cm ngĐ sử dụng đng cch chc năng cm ng ca sn phm trong Windows, đi tới Thiết đt My tính Bng v hiu chu
42Điu chnh ―Hướng dẫn dưới đây dnh cho Windows 8. p dụng cng mt phương php cho c Windows 7 v Windows 8. ―Sau khi thay đổi Picture Size từ men
433 Chn sn phm từ Màn hình trong Hiển thị tùy chọn. Tip theo, chn Điều chỉnh.4 Thc hin điu chnh theo hướng dẫn trên mn hnh như minh ha tro
44Điu khin mn hnhCử ch trên mn hnh cm ngSử dụng cử ch trên mn hnh cm ng tương t như cch sử dụng chut.ChmChm nh vo mn hnh.Sử dụn
45VutVut ngn tay trên mn hnh như minh ha trong hnh nh.Sử dụng cử ch ny đ đi tới trang web hay hnh nh trước hoc tip theo.Phng to/thu nh
46Kt ni v Sử dụng Thit bị ngunTrước khi kt niNhng đim cn kim tra trước khi kt ni ―Trước khi kt ni mt thit bị ngun, hy đc k sổ tay
47Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC với sn phm, hy sử dụng cp HDMI-DVI, hy ci đt Edit Name thnh DVI PC đ truy cp ni dung vid
48Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp ngun trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị ngun trước tiên trước khi k
49Kt ni với Cp LAN ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.RJ45 •Sử dụng cp Cat 7(loi *STP) đ kt ni. *Cp Xon đôi
5Mục lụcAuto update 140Contact Samsung 140Go to Home 141Player 141Schedule 141Template 141Clone Product 141ID Settings 141Video Wall 142Network Status
50Thay đổi Ngun voSourceSử dụng điu khin từ xa •SOURCE → SourceSử dụng ch đ điu khin mn hnh cm ng •Menu qun trị viên → Source → SourceSo
51InformationSử dụng điu khin từ xa •SOURCE → Source → TOOLS → Information → ENTER ESử dụng ch đ điu khin mn hnh cm ng •Menu qun trị viên →
52Sử dụng MDCCi đt/G b chương trnh MDCCi đt ―Vic ci đt MDC c th bị nh hưng bi th đ ha, bn mch ch v điu kin mng.1 Nhp chut v
53Kt ni với MDCSử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit bị hin thị chnh v kt ni thit bị với my tnh. Cc thit bị hin thị c th đưc kt n
54Tnh năng trên mn hnh chnh ―Đ sử dụng tnh năng Player, đt Play via thnh MagicInfo trong System.Pht mt lot ni dung như cc kênh truyn hn
55Phê duyt thit bị đưc kt ni từ my chPhê duyt my ch Lite •Đt MagicInfo Mode thnh Lite trong Server Network Settings.Phê duyt v sử dụng m
567 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit bị. •Device Name: Nhp tên thit bị. •Device Group: Chn đ ch định nhm. •Location: Nhp vị tr hi
57Phê duyt my ch Premium •Đt MagicInfo Mode thnh Premium trong Server Network Settings.Phê duyt v sử dụng my ch Premium ngay. ―Đu tiên định
587 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit bị. •Device Name: Nhp tên thit bị. •Device Group: Chn đ ch định nhm. •Location: Nhp vị tr hi
59Network ChannelPht ni dung, mẫu v lịch biu đưc đt cu hnh trên my ch. •Bn c th xem liu my ch c đưc kt ni (phê duyt) không trên m
6Trước khi sử dụng sn phmBn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2014 Samsung Elec
60Tnh năng kh dụng trong trang PlayerTrang danh sch Player cung cp cc tnh năng sau. •DeviceChn Internal hoc USB đ tm kim danh sch thit bị
61Menu Settings ca trang PlayerSettingsSettingsAspect RatioDisplay DurationTransition EffectContent OrientationSafely Remove USB DeviceLandscapeSet w
62Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationType:CH Number:CH Name:Software Version:MAC ID:Tags:Server:USB:Storage for Netwo
63Thay đổi ci đt cho ni dung đang chyMusicPlaylist Picture Mode Sound Mode Repeat -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Nhn nt T
64Định dng tp tương thch với Player •Cc h thng tp đưc hỗ tr bao gm FAT32 v NTFS. •Không th pht tp c đ phân gii dc v ngang lớn hơn đ
65Ni dungPhn m rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hình(fps)Tc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.m
66Video Âm thanh Hình nh •Không hỗ tr video 3D. •Không hỗ tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Ni
67Flash Power Point PDF •Tương thch với Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Định dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii đưc khuyên dng: 960 x 540 -Thn t
68WORD Tệp mu LFD •Định dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không đưc hỗ tr
69Định dng tp tương thch với Videowall ―Tham kho <hướng dẫn sử dụng MagicInfo Server> đ bit thêm chi tit.Video Hình nh •Không hỗ tr vid
7Lưu an tonThn trngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
70Giới hn •Ch c th pht mt tp video (Video) trên mỗi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tường video
71ScheduleHOME → Schedule → ENTER E12:00 am12:30 am01:00 am01:30 am02:00 am02:30 am03:00 am03:30 am04:00 am04:30 am05:00 am05:30 am06:00 amAdd conte
72Đt cu hnh lịch biu kênhPht ni dung phương tin như video, nh v nhc vo thời gian mong mun.1 Chn kênh cn đt cu hnh.2 Chn ni dung nh
73TemplateHOME → Template → ENTER EMarket : All Orientation : Landsca1 / 64 item(s)Select a template to customise.TemplateMy Templates -Hnh nh hi
742 Sp xp mẫu bng cch chn văn bn, video, nh hoc tp PDF theo mong mun.Nhp văn bnNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorr
75PreviewNew towninterior designSustainble evolution unfolods tomorrw’s designTemplate preview is running. It will stop after 20 seconds.1 Xem trước m
76Clone ProductHOME → Clone Product → ENTER EClone Product -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Xut cc ci đt sn phm vo thit
77ID SettingsHOME → ID Settings → ENTER EID Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Gn mt ID cho my.Nhn u/d đ chn mt s
78Video WallHOME → Video Wall → ENTER EVideo Wall -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chnh b cục ca nhiu mn hnh đưc kt
79FormatChn cch hin thị hnh nh trên mn hnh video treo tường. •Full: Hin thị hnh nh ch đ ton mn hnh v không c cnh. •Natural: Hin t
8Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV gn c th to ra cc vt mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr
80Picture ModeHOME → Picture Mode → ENTER EPicture Mode -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Hy chn mt ch đ hnh nh (Picture
81On/Off TimerHOME → On/Off Timer → ENTER EOn/Off Timer -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my. ―Bn phi chn Clock Set trước khi sử
82Off TimerCi đt hn giờ tt (Off Timer) bng cch la chn từ mt trong by ty chn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) •Setup: Chn Off, Once, Everyday,
83TickerHOME → Ticker → ENTER ETicker -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Nhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin thị
84URL LauncherHOME → URL Launcher → ENTER EURL Launcher12:00Change URLpmJanuary 1 2014Clone ProductPicture ModeID SettingsOn/Off TimerVideo WallTick
85Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v).B tr cc ty chn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từng
86Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENU m → Picture → ENTER E· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightn
87Colour TemperatureMENU m → Picture → Colour Temperature → ENTER EPictureColour Temperature 10000K -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu
88White BalanceMENU m → Picture → White Balance → ENTER EPictureWhite Balance -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.2 PointĐiu chnh
89GammaMENU m → Picture → Gamma → ENTER EPictureGamma 0 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh đ đm ca mu chnh. ―Nu Pi
9Thn trngKhông rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hng do sc đin.!Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp k
90Advanced SettingsMENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER EAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion
91Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceMotion LightingHighDarkest0OffNativeOff -Hnh nh hin thị c th khc
92Picture OptionsMENU m → Picture → Picture Options → ENTER EPicture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDyn
93Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightOffOffOffLowOffOff -Hnh nh hin thị c th
94Picture OptionsColour ToneDigital Clean ViewMPEG Noise FilterHDMI Black LevelFilm ModeDynamic BacklightOffOffOffLowOffOff -Hnh nh hin thị c th
95Picture SizeMENU m → Picture → Picture Size → ENTER E· Picture SizePicture Size 16:9PositionResolution Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t
96Position· Picture SizePicture Size CustomPositionResolution Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Điu chnh vị tr hnh nh. Po
97ResolutionNu ngay c khi đ phân gii ca card hnh thuc mt trong cc trường hp sau đây m hnh nh vẫn không bnh thường, th bn c th ti ưu
98Auto AdjustmentMENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER EPictureAuto Adjustment -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty t
99Picture OffMENU m → Picture → Picture Off → ENTER EPicturePicture Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Chn Picture Off s tt
Comentários a estes Manuais