Ti liu hưng dn s dngWB350F/WB351F/WB352FNhp chut đ chn mt ch đTi liu hưng dn s dng ny gồm cc hưng dn s dng chi tit đi vi d
9Các tính năng đặc biệt của máy ảnhSử dụng tính năng AutoShareKhi bn chp nh bằng my nh, bc nh được tự đng lưu vo smartphone. My nh kt
Pht li/Chỉnh sa 99Thay đổi kích thước ảnhThay đổi kích thưc nh v lưu thnh mt tập tin mi.1 Xoay vng xoay ch đ v g, v chn .• Bn cũng
Chỉnh sa nhPht li/Chỉnh sa 100Xén ảnh1 Xoay vng xoay ch đ v g, v chn .• Bn cũng có th bm [m], v chn Sửa ảnh.2 Xoay [Thu phóng] sang
Chỉnh sa nhPht li/Chỉnh sa 101Tùy chọn Mô tảTối bốn góc ảnhS dng cc mu tương phn, có đ tương phn cao, v hiu ng lm mờ mnh ca my nh
Chỉnh sa nhPht li/Chỉnh sa 1024 Bm [F/t] đ điu chỉnh tuỳ chn.• Bn cũng có th kéo thanh trượt hoặc chm vo +/- đ điu chỉnh tuỳ chn.5 C
Pht li/Chỉnh sa 103Chỉnh sửa videoTrong khi đang pht li video, bn có th vi chỉnh video hoặc chp nh từ đon video đó.10 Khi xut hin thông b
Pht li/Chỉnh sa 104Xem các tập tin trên TVPht li nh hoặc video bằng cch kt ni my nh vi TV bằng cp A/V.6 Bật TV, v chn nguồn video A/V
Pht li/Chỉnh sa 105Chuyển các tập tin sang máy tính Window OS của bạnKt ni my nh vi my tính dưi dng đĩa tho lắp được.My tính ca bn ph
Chuyn cc tập tin sang my tính ca bnPht li/Chỉnh sa 106Ngắt kết nối máy ảnh (dùng cho Windows XP)Vi Windows Vista, Windows 7 v Windows 8, ph
Chuyn cc tập tin sang my tính ca bnPht li/Chỉnh sa 1073 Bật my nh.• My tính nhận din my nh tự đng v hin thị biu tượng đĩa có th t
Pht li/Chỉnh sa 108Sử dụng các chương trình trên máy tínhi-Launcher giúp bn pht li cc tập tin bằng Multimedia Viewer v cung cp cc liên kt
10Các tính năng đặc biệt của máy ảnhSử dụng tính năng MobileLinkBn có th dễ dng gi cc tập tin từ my nh ca bn đn mt smartphone. My nh
S dng cc chương trình trên my tínhPht li/Chỉnh sa 109Sử dụng i-Launcheri-Launcher giúp bn pht li cc tập tin bằng Multimedia Viewer v cung
S dng cc chương trình trên my tínhPht li/Chỉnh sa 110Các yêu cầu của Mac OSMục Các yêu cầuOSMac OS 10.5 hoặc cao hơn (ngoi trừ PowerPC)RAMRAM
S dng cc chương trình trên my tínhPht li/Chỉnh sa 111Sử dụng Multimedia ViewerMultimedia Viewer cho phép bn pht li cc tập tin. Trên mn hì
S dng cc chương trình trên my tínhPht li/Chỉnh sa 112Xem video168 5 4 372Số. Mô tả1Tên tập tin2Điu chỉnh âm lượng.3Mở tập tin được chn.4Di c
S dng cc chương trình trên my tínhPht li/Chỉnh sa 113Cập nhật phần sụnTrên mn hình Samsung i-Launcher, nhp chut vo Firmware Upgrade.Tải về
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng …………………………………………… 115Kt ni ti WLAN ……………………………… 115Dùng trình duyt đăng nhập ……………… 116Nhữn
Mng không dây 115Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạngTìm hiu kt ni qua mt đim truy cập (AP) khi bn đang trong phm vi WLAN. Bn cũng
Kt ni vi WLAN v to cu hình ci đặt mngMng không dây 116Thiết lập các tuỳ chọn mạng1 Trong mn hình Ci đặt Wi-Fi, chuyn ti mt đim truy cậ
Kt ni vi WLAN v to cu hình ci đặt mngMng không dây 117Những lời khuyên kết nối mạng• Mt s tính năng Wi-Fi không sẵn có nu bn không lắp
Kt ni vi WLAN v to cu hình ci đặt mngMng không dây 118Nhập văn bảnTìm hiu cch nhập văn bn. Cc biu tượng trong bng bên dưi cho phép b
11Các tính năng đặc biệt của máy ảnhSử dụng tính năng Remote ViewnderBn có th điu kin my nh ca mình từ xa từ mt smartphone. My nh kt n
Mng không dây 119Sử dụng Tính năng NFC (Tag & Go)Đặt ăng-ten NFC ca đin thoi thông minh gần ăng-ten NFC ca my nh đ đưa ra tính năng tự đ
Mng không dây 120Tự động lưu các tập tin vào smartphoneMy nh kt ni vi mt smartphone có h trợ tính năng AutoShare qua mt WLAN. Khi bn chp
Mng không dây 121Gửi ảnh hoặc video tới smartphoneMy nh kt ni vi mt smartphone có h trợ tính năng MobileLink qua mt WLAN. Bn có th dễ dng
Gi nh hoặc video ti smartphoneMng không dây 1226 Trên my nh, cho phép smartphone kt ni vi my nh ca bn.• Nu smartphone đã từng kt ni
Mng không dây 1231 Trên my nh, xoay vng xoay ch đ ti w.2 Trên my nh, chn .• Nu xut hin thông bo nhắc nhở yêu cầu bn ti v ng dng,
Dùng mt smartphone như mt nút bm chp từ xaMng không dây 1247 Trên smartphone, chm v giữ đ ly nét.• Ly nét được thit lập tự đng ở mc L
Mng không dây 125Sử dụng Baby MonitorS dng tính năng Baby Monitor đ kt ni my nh vi đin thoi thông minh v theo dõi mt địa đim.• Tính nă
S dng Baby MonitorMng không dây 126Điều chỉnh mức ồn kích hoạt chuông báoBn có th ci đặt mc ồn sẽ kích hot chuông bo trong khi s dng ch đ
Mng không dây 127Sử dụng chức năng Sao lưu Tự động để gửi ảnh hoặc videoBn có th gi nh hoặc video đã chp bằng my nh ti my tính ni mng khô
S dng chc năng Sao lưu Tự đng đ gi nh hoặc videoMng không dây 1283 Chn mt my tính sao lưu.4 Chn OK.• Đ huỷ gi, chn Hủy.• Bn không t
12Chụp mẫu – Cận cảnhBn có th chp cc bc hình những đi tượng nhỏ cận cnh, như: bông hoa hoặc con côn trùng.Hình nh mu có th khc so vi b
Mng không dây 129Thay đổi cài đặt emailTrong menu email, bn có th thay đổi ci đặt đ lưu thông tin ca bn. Bn cũng có th thit lập hoặc thay đ
Gi nh hoặc video qua emailMng không dây 130Cài đặt mật khẩu email1 Xoay vng xoay ch đ ti w.2 Chn .3 Bm [m].4 Chn Cài đặt mật khẩu → Bật.•
Gi nh hoặc video qua emailMng không dây 131Gửi ảnh hoặc video qua emailBn có th gi nh hoặc video được lưu trong my nh qua thư email. Đi vi
Mng không dây 132Truy cập một dịch vụ chia sẻ1 Xoay vng xoay ch đ ti w.2 Chn .3 Chn mt dịch v chia sẻ.• Nu thông bo nhắc nhở xut hin n
S dng cc dịch v chia sẻ cc hình nh hoặc videoMng không dây 133• Bn có th đăng ti thư mc lên Facebook bằng cch bm [m], v chn Thư mục
Mng không dây 134Sử dụng Samsung Link để gửi các tập tinBn có th đăng ti cc tập tin từ my nh ca bn lên thit bị lưu trữ trực tuyn Samsung L
S dng Samsung Link đ gi cc tập tinMng không dây 135Xem hình ảnh hoặc video trên các thiết bị có h trợ Samsung Link1 Xoay vng xoay ch đ ti
S dng Samsung Link đ gi cc tập tinMng không dây 136• Tuỳ thuc vo s lượng hình nh hoặc video bn mun chia sẻ, có th mt mt lúc đ ti nh
Menu cài đặt ……………………………………………………… 138Truy cập menu ci đặt …………………………………………… 138Âm thanh ………………………………………………………… 139Mn hình hin thị …………………
Ci đặt 138Menu cài đặtTìm hiu cch cu hình ci đặt ca my nh.3 Chn mt mc.Trở v ChnVừaBậtÂm thanh 1BậtÂm thanhÂm lượngTing BípÂm thanh mn
13Những khắc phục cơ bảnTìm hiu cch gii quyt cc vn đ thường gặp khi ci đặt cc tuỳ chn chp.Mắt của đối tượng được chụp có màu đỏ.Hin tượ
Menu ci đặtCi đặt 139Âm thanh* Mặc địnhMục Mô tảÂm lượngCi đặt âm lượng ca tt c cc âm thanh. (Tắt, Thấp, Vừa*, Cao)Tiếng BípCi đặt âm thanh
Menu ci đặtCi đặt 140* Mặc địnhMục Mô tảĐộ sángĐiu chỉnh đ sng ca mn hình. (Tự động*, Tối, Bình thường, Sáng)Bình thường được c định trong c
Menu ci đặtCi đặt 141Chung* Mặc địnhMục Mô tảThông tin MạngXem địa chỉ MAC v s chng nhận mng lưi trên my nh ca bn.LanguageCi đặt ngôn ngữ
Menu ci đặtCi đặt 142* Mặc địnhMục Mô tảInCi đặt có hin thị ngy thng v thời gian hay không trên nh được chp. (Tắt*, Ngày, Ngày & thời gi
Menu ci đặtCi đặt 143* Mặc địnhMục Mô tảKhóa bảo mật Wi-FiĐặt đ yêu cầu mã PIN khi kt ni my nh v đin thoi thông minh.• PIN: Nhập mã PIN tr
Các thông báo li ………………………………………………… 145Bảo dưỡng máy ảnh …………………………………………… 146Lau sch my nh ………………………………………………… 146S dng v bo qun my
Ph lc 145Các thông báo liKhi thy xut hin cc thông bo li sau, hãy th cc bin php khắc phc dưi đây.Thông báo li Các biện pháp khắc phục
Ph lc 146Bảo dưỡng máy ảnhThân máy ảnhLau nhẹ bằng vi mm, khô.• Không được s dng benzen, cht pha loãng, hay rượu đ lau chùi thit bị. Cc du
Bo dưỡng my nhPh lc 147Sử dụng và bảo quản máy ảnhNhững nơi không phù hợp để sử dụng hoặc bảo quản máy ảnh• Trnh đ my nh ở nơi có nhit đ
Bo dưỡng my nhPh lc 148• My nh có cc b phận dễ vỡ. Trnh va đập mnh vo my nh.• Bo v mn hình khỏi tc đng lực bên ngoi bằng cch đ
14Tham chiếu nhanhChụp ảnh con người• s Ch đ Thông minh > Chân dung đẹp 51• i Ch đ Khuôn mặt đẹp nht 54• Mắt đo 69• Nhận din k
Bo dưỡng my nhPh lc 149Dung lượng thẻ nhớDung lượng thẻ nh có th thay đổi tùy thuc vo cnh m bn chp hoặc điu kin chp nh. Dung lượng n
Bo dưỡng my nhPh lc 150Những lưu ý khi sử dụng thẻ nhớ• Trnh đ thẻ nh tip xúc vi nhit đ qu lnh hoặc qu nóng (dưi 0 °C/32 °F hoặc tr
Bo dưỡng my nhPh lc 151PinChỉ s dng cc loi pin được Samsung chp thuận.Thông số k thuật của pinThông số k thuật Mô tảMẫuSLB-10ALoạiPin lit
Bo dưỡng my nhPh lc 152Thông báo pin yếuKhi ht pin, biu tượng pin sẽ chuyn sang mu đỏ v sẽ xut hin thông bo "Pin Yếu".Những lư
Bo dưỡng my nhPh lc 153• Nu bn kt ni li vi nguồn đin khi pin đã được sc đầy, đèn bo trng thi bật trong khong 30 phút.• Vic s dn
Bo dưỡng my nhPh lc 154Nếu xử lý pin bất cẩn và không đúng cách có thể gây ra những thương tích cá nhân hoặc dẫn đến tử vong. Để đảm bảo an toàn
Ph lc 155Trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụNu gặp bt kỳ vn đ gì vi my nh ca bn, hãy th cc quy trình x lý sự c sau đây trưc k
Trưc khi liên h vi mt trung tâm dịch vPh lc 156Tình trạng Các biện pháp khắc phục đề xuấtĐèn ash khởi động không chủ địnhĐèn ash có th khởi
Trưc khi liên h vi mt trung tâm dịch vPh lc 157Tình trạng Các biện pháp khắc phục đề xuấtTV không hiển thị những bức ảnh của bạn• Kim tra xe
Ph lc 158Bộ cảm biến ảnhLoi 1/2,3" (Khong 7,77 mm) BSI CMOSĐim nh hiu dngKhong 16,3 mega-pixelsTổng s pixel Khong 16,7 mega-pixelsng
15Các chức năng cơ bản ...19Mở hộp ...
Thông s k thuật my nhPh lc 159Đèn chớpCh đ Tự Đng, Mắt đỏ, Lp Đầy, Đồng B Chậm, TắtPhm vi• Rng: 0,3–4,1 m (ISO Tự đng)• Từ xa: 0,5–2,
Thông s k thuật my nhPh lc 160Phát lạiẢnh• Kiu: Mt nh, Hình nhỏ, Pht nhiu nh liên tc có Hiu ng• Sa: Ti Kích Thưc, Xoay, Lc thông
Thông s k thut my nhPh lc 161NFCCóGiao dinB kt ni đu ra sUSB 2.0Âm thanh vo/raLoa trong (Mono), Micrô (Mono)Đu ra video A/V: NTSC, PAL
Ph lc 162ACB (Cân Bằng Tương phản Tự động)Tính năng ny tự đng ci thin đ tương phn ca cc hình nh ca bn khi ch th bị ngược sng hoặc khi
Bng Thuật ngữPh lc 163Bù sángTính năng ny gúp bn nhanh chóng điu chỉnh gi trị phơi sng do my nh đo được, theo gia s gii hn, đ ci thin
Bng Thuật ngữPh lc 164Bộ cảm biến ảnhPhần vật lý ca mt my nh k thuật s có cha mt t bo quang nh cho mi đim nh trong bc nh. Mi t b
Bng Thuật ngữPh lc 165Thu phóng quangĐây l tính năng thu phóng chung có th mở rng hình nh bằng mt ng kính v không lm gim cht lượng hình
Ph lc 166Loại thải sản phẩm đúng cách (Rác thải Thiết bị điện & điện tử) (p dng ti cc quc gia có h thng thu thập rc riêng) Du hiu n
Ph lc 167AAutoShare 120Âm thanh AF 139Ảnh Bắt đầu 139BBaby Monitor 125Bấm nửa chừng nút chụp 41Bảo dưỡng máy ảnh 146Bảo vệ các tập tin 94CCá
Ph lc 168Chuyển các tập tinEmail 129Mac 106Sao lưu Tự đng 127Windows 105Cổng A/V 21Cổng USB 21DDịch vụ chia sẻĐăng ti hình nh hoặc video
16 Ni dungCác tuỳ chọn chụp ...66Chọn độ phân giải và chất
Ph lc 169LLàm sạchMn hình hin thị 146Ống kính 146Thân my nh 146Lọc thông minhCh đ chp nh 58Ch đ Pht li 100Ch đ quay video 59L
Ph lc 170Thu phóng k thuật số 38Thu phóng thông minh 39Trình chiếu 97Trung tâm dịch vụ 155Tự động Cân bằng Tương phản (ACB)Ch đ chp 81Ch
Hãy tham kho giy bo hnh được gi kèm vi sn phẩm ca bn hoặc ghé thăm trang web ca chúng tôi ti www.samsung.com đ bit thêm thông tin v cc
17 Ni dungPhát lại/Chỉnh sửa ...90Xem ảnh hoặc video trong
18 Ni dungSử dụng các dịch vụ chia sẻ các hình ảnh hoặc video ... 132Truy cập mt dịch v chia sẻ ...
1Ngăn ngừa gây hại cho mắt của đối tượng.Không dùng đèn ash trong khong cch gần (gần hơn 1 mét) vi người hoặc đng vật. Nu bn dùng đèn ash q
Mở hộp ……………………………………………… 20Bố cục máy ảnh …………………………………… 21S dng nút DIRECT LINK ……………………… 23Lắp pin và thẻ nhớ ……………………………… 24Sạc pin và
Cc chc năng cơ bn 20Mở hộpTrong hp sn phẩm có cc b phận sau.My nh B điu hợp AC/Cp USBPin có th sc li được Dây đeoHưng dn Khởi đng N
Cc chc năng cơ bn 21Bố cục máy ảnhTrưc khi khởi đng, hãy lm quen vi cc b phận ca my nh v cc chc năng ca chúng.L gắn chân máyNút nguồ
B cc my nhCc chc năng cơ bn 22Các nút(tr. 23)Đèn báo trạng thái• Nhấp nháy: Khi my nh đang lưu nh hoặc video, đang được đc trên my tính,
B cc my nhCc chc năng cơ bn 23Các nútNút Mô tả Bắt đầu ghi video.Cc lựa chn hoặc menu truy cập.Quay trở li.Các chức năng cơ bảnCác chức năn
Cc chc năng cơ bn 24Lắp pin và thẻ nhớTìm hiu cch lắp pin v thẻ nh tùy chn vo my nh.Tháo pin và thẻ nhớPin có th sc li đượcCht pinTrượ
Cc chc năng cơ bn 25Sạc pin và bật máy ảnh lênBật máy ảnhBm [X] đ bật hoặc tắt my nh.• Mn hình thit lập ban đầu xut hin khi bn bật my
Cc chc năng cơ bn 26Cài đặt các thiết lập ban đầuKhi bn bật my nh lần đầu tiên, mn hình hin thị ban đầu xut hin. Lm theo cc bưc sau đ c
Ci đặt cc thit lập ban đầuCc chc năng cơ bn 278 Bm [c] đ chn Kiểu Ngày, v sau đó bm [t] hoặc [o].9 Bm [D/c] đ chn mt kiu ngy, v bm
Cc chc năng cơ bn 28Tìm hiểu các biểu tượngCc biu tượng my nh hin thị trên mn hình thay đổi theo ch đ bn chn hoặc theo tuỳ chn bn thi
2Thông tin v an ton v sc khỏeTránh gây nhiễu máy điều hòa nhịp tim.Duy trì khong cch an ton giữa my nh ny v tt c cc my điu ha nhịp
Cc chc năng cơ bn 29Lựa chọn chế độS dng vng xoay ch đ đ chn ch đ hoặc chc năng chp. Xoay vng xoay ch đ đn ch đ bn mun chn. B
Lựa chn ch đCc chc năng cơ bn 30Biểu tượng Mô tảwMobileLink: Gi nh hoặc video ti mt đin thoi thông minh. (tr. 121)Remote Viewnder: S d
Cc chc năng cơ bn 31Lựa chọn các tuỳ chọn hoặc các menuBm [m] hoặc [ /f] đ chn mt tuỳ chn hoặc mt menu. Bn có th chm vo mn hình đ chn
Lựa chn cc tuỳ chn hoặc cc menuCc chc năng cơ bn 323 Bm [D/c] đ chn Cân Bằng Trắng, v bm [t] hoặc [o].Gi trị phơi sngCân Bằng TrắngISOĐ
Lựa chn cc tuỳ chn hoặc cc menuCc chc năng cơ bn 33• Khi bn chm hoặc kéo mn hình, hin tượng bc mu có th xy ra. Đây không phi l mt
Lựa chn cc tuỳ chn hoặc cc menuCc chc năng cơ bn 34Sử dụng Bảng điều khiển Thông minhBm [ /f] hoặc chm vo trên mn hình đ chn mt tuỳ c
Cc chc năng cơ bn 35Cài đặt kiểu hiển thịBn có th chn mt kiu hin thị cho ch đ Chp hoặc ch đ Pht li. Mi kiu hin thị thông tin chp
Ci đặt hin thị v âm thanhCc chc năng cơ bn 36Cài đặt xem hiển thị tuỳ chọnBn có th ẩn hoặc hin thị tuỳ chn hin thị xut hin trông mt s
Cc chc năng cơ bn 371 Xoay vng xoay ch đ ti T.2 Căn chỉnh đi tượng chp trong khung hình.3 Bm na chừng [Nút chụp] đ ly nét.• Khung mu x
Chp nhCc chc năng cơ bn 38Thu phóngBn có th chp những bc nh cận cnh bằng cch điu chỉnh chc năng thu phóng.Thu nhỏ Phóng toTỷ l thu phó
3Thông tin v an ton v sc khỏeCẩn thận—cc tình hung có th gây hỏng camera ca bn hoặc trang thit bị khcTháo pin ra khỏi camera của bạn khi
Chp nhCc chc năng cơ bn 39Thu phóng thông minhNu chỉ s thu phóng trong Phm vi thông minh, my nh ca bn đang s dng chc năng Thu phóng th
Chp nhCc chc năng cơ bn 40Giảm rung máy (OIS)Gim rung my quang hc ở ch đ Chp. Trưc khi hiu chỉnh Sau khi hiu chỉnh1 Ở ch đ chp,
Cc chc năng cơ bn 41 Giữ chắc máy ảnhKim tra đ đm bo không có gì chặn ng kính, đèn chp, hoặc micrô. Bấm nửa chừng nút chụpBm na c
Cc chc năng cơ bn 42 Tránh làm cho đối tượng chụp của bạn ra khỏi vùng lấy nétVic đưa đi tượng chp vo khu vực ly nét sẽ rt khó khi: -có
Sử dụng chế độ Nhận diện Cảnh quan Tự động ……………………………………………… 44Sử dụng chế độ Chương trình ……………… 46Sử dụng chức năng Ưu tiên Khẩu độ, Ưu tiên
Cc chc năng mở rng 441 Xoay vng xoay ch đ ti T.2 Căn chỉnh đi tượng chp trong khung hình.• My nh tự đng chn mt ch đ chp cnh. Mt b
S dng ch đ Nhận din Cnh quan Tự đngCc chc năng mở rng 453 Bm na chừng [Nút chụp] đ ly nét.4 Bm [Nút chụp] đ chp.• Nu my nh không
Cc chc năng mở rng 46Sử dụng chế độ Chương trìnhỞ ch đ Chương trình, bn có th ci đặt hầu ht cc tuỳ chn, ngoi trừ tc đ mn trập v gi t
Cc chc năng mở rng 47Giá trị khẩu độKhẩu đ l mt ci l cho phép nh sng lt vo my nh. Khoang khẩu đ gồm cc tm kim loi mỏng có chc năng
S dng chc năng Ưu tiên Khẩu đ, Ưu tiên Mn trập, hoặc ch đ thit lập Bằng tayCc chc năng mở rng 48Sử dụng chế độ Ưu tiên Khẩu độCh đ Ưu ti
4Thông tin v an ton v sc khỏeKhông đánh rơi hoặc va đập mạnh camera.Lm như vậy có th gây hỏng mn hình hoặc cc cu phần bên trong v ngoi.Á
S dng chc năng Ưu tiên Khẩu đ, Ưu tiên Mn trập, hoặc ch đ thit lập Bằng tayCc chc năng mở rng 49Sử dụng chế độ Ưu tiên Màn trậpCh đ Ưu t
S dng chc năng Ưu tiên Khẩu đ, Ưu tiên Mn trập, hoặc ch đ thit lập Bằng tayCc chc năng mở rng 50Sử dụng chế độ thiết lập Bằng tayCh đ th
Cc chc năng mở rng 51Sử dụng chế độ Thông minhỞ ch đ Thông minh, bn có th chp nh vi cc tùy chn được ci đặt trưc cho mt ch đ chp cn
S dng ch đ Thông minhCc chc năng mở rng 525 Khi bm [Nút chụp], di chuyn chậm my nh v hưng m giúp ly được ton b phần cn li ca ton
S dng ch đ Thông minhCc chc năng mở rng 53• Đ có kt qu tt nht khi chp cc bc nh ton cnh, nên trnh cc điu sau: -di chuyn my nh
Cc chc năng mở rng 54Sử dụng chế độ chụp Khuôn mặt Đẹp nhấtỞ ch đ chp Khuôn mặt Đẹp nht, bn có th chp nhiu nh v thay th cc khuôn mặt đ
Cc chc năng mở rng 55Sử dụng chế độ Khung hình kỳ diệu của tôiỞ ch đ Khung hình kỳ diu ca tôi, bn có th lm âm bn mt phần bc nh, v sau
S dng ch đ X lý diu kỳCc chc năng mở rng 566 Kéo góc hp đ điu chỉnh kích thưc.7 Kéo khung được chn ti vị trí đặt mong mun.8 Bm [o].9
S dng ch đ X lý diu kỳCc chc năng mở rng 57Sử dụng chế độ chụp Ảnh Chuyển độngỞ ch đ chp Ảnh Chuyn đng, bn có th chp v kt hợp mt
S dng ch đ X lý diu kỳCc chc năng mở rng 58Sử dụng chế độ Bộ lọc ảnhS dng nhiu hiu ng lc đi vi cc bc nh ca bn đ to ra cc hìn
5Bản tóm tắt Tài liệu Hướng dẫn Sử dụngCc chc năng cơ bn 19Tìm hiu xem trong hp sn phẩn có những gì, b cc my nh, ý nghĩa ca cc biu tư
S dng ch đ X lý diu kỳCc chc năng mở rng 594 Căn chỉnh đi tượng chp trong khung hình, v bm na chừng [Nút chụp] đ ly nét.5 Bm [Nút ch
S dng ch đ X lý diu kỳCc chc năng mở rng 60Sử dụng chế độ Nghệ sĩ hiệu ứngỞ ch đ Ngh sĩ hiu ng, bn có th chp nh vi nhiu b lc ho
S dng ch đ X lý diu kỳCc chc năng mở rng 616 Chm hoặc , v sau đó vẽ mt khu vực đ s dng hiu ng. 7 Chm vo biu tượng chỉnh sa đ
S dng ch đ X lý diu kỳCc chc năng mở rng 62Sử dụng chế độ Bút vẽ màuỞ ch đ Bút vẽ mu, bn có th chp nh vi cc hiu ng lc, v lm s
S dng ch đ X lý diu kỳCc chc năng mở rng 63Chỉnh sửa ảnh Bn có th chỉnh sa nh theo nhiu cch. Xoay vng xoay ch đ v g, v chn . Th
Cc chc năng mở rng 641 Xoay vng xoay ch đ v p, G, s, i, g hoặc T.• Tính năng ny có th không được h trợ trong mt s ch đ.2 Chn cc tùy
Ghi videoCc chc năng mở rng 65Ghi video với chức năng Dò cảnh thông minhỞ ch đ Nhận din cnh quan tự đng, my nh tự đng chn ci đặt my nh
Chọn độ phân giải và chất lượng …………… 67Chn đ phân gii ……………………………… 67Chn cht lượng nh …………………………… 68Chụp ảnh trong bóng tối ………………………
Cc tuỳ chn chp 67Chọn độ phân giải và chất lượngTìm hiu cch thay đổi ci đặt đ phân gii v cht lượng nh.Thiết lập độ phân giải video1 Ở ch
Chn đ phân gii v cht lượngCc tuỳ chn chp 68Chọn chất lượng ảnhThit lập ci đặt cht lượng nh. Ci đặt cht lượng nh cao sẽ to ra cc tập
6Các chỉ số được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàyChế độ Chỉ sốNhận diện cảnh quan tự độngTChương TrìnhpƯu Tiên Khẩu Độ, Ưu tiên Màn trập, Bằng
Cc tuỳ chn chp 69Chụp ảnh trong bóng tốiTìm hiu cch chp nh vo ban đêm hoặc trong điu kin nh sng yu.Sử dụng đèn chớpBm nút bật đèn chp
Chp nh trong bóng tiCc tuỳ chn chp 70Thiết lập tuỳ chọn đèn chớpS dng đèn chp khi bn chp nh trong bóng ti hoặc khi bn cần nhiu nh sn
Chp nh trong bóng tiCc tuỳ chn chp 71Biểu tượng Mô tảĐồng Bộ Chậm:• Đèn chp nhy sng v mn trập duy trì đ mở lâu hơn.• Tuỳ chn ny nên đ
Chp nh trong bóng tiCc tuỳ chn chp 72Điều chỉnh độ nhạy sáng ISOĐ nhy sng ISO l cch đo đ nhy sng ca phim vi nh sng như được Tổ chc
Cc tuỳ chn chp 73Sử dụng chức năng chụp cận cảnhS dng chc năng chp cận cnh đ chp những bc nh đi tượng cận cnh, như bông hoa hoặc côn tr
Thay đổi chc năng ly nét ca my nhCc tuỳ chn chp 74Điều lấy nét bằng tay1 Ở ch đ Chp, bm [c].2 Chn Lấy Nét Bằng Tay.3 Nhn [F/t] đ điu
Thay đổi chc năng ly nét ca my nhCc tuỳ chn chp 75Điều chỉnh khu vực lấy nétBn có th có được bc nh dõ nét bằng cch chn vùng ly nét phù
Thay đổi chc năng ly nét ca my nhCc tuỳ chn chp 764 Bm [Nút chụp] đ chp.• Nu bn không chn khu vực ly nét, khung ly nét sẽ xut hin
Thay đổi chc năng ly nét ca my nhCc tuỳ chn chp 77Sử dụng chức năng Chụp khi ChạmBn có th chp nh bằng cch chm ngón tay. Khi bn chm v
Cc tuỳ chn chp 78Nhận diện khuôn mặtMy nh tự đng nhận din lên đn 10 khuôn mặt trong mt cnh.1 Ở ch đ Chp, bm [m].2 Chn Nhận diện khuôn
7Bấm nút chụp• Bm na chừng [Nút chụp]: Bm nút chp xung 1/2• Bm [Nút chụp]: Bm ht nút chpBm na chừng [Nút chụp] Bm [Nút chụp]Đối tượng
S dng tuỳ chn Nhận din Khuôn mặtCc tuỳ chn chp 79Chụp ảnh nụ cườiMy nh tự đng nh nút chp khi nó nhận din được mt khuôn mặt cười.1 Ở ch
Cc tuỳ chn chp 80Điều chỉnh độ sáng và màu sắcTìm hiu cch điu chỉnh đ sng v mu sắc đ có cht lượng nh tt hơn.3 Bm [F/t] đ điu chỉnh đ
Điu chỉnh đ sng v mu sắcCc tuỳ chn chp 81Bù sáng cho vùng ngược sáng (ACB)Khi nguồn sng ở phía sau đi tượng hoặc có đ tương phn cao giữa
Điu chỉnh đ sng v mu sắcCc tuỳ chn chp 82Lựa chọn thiết lập Cân bằng TrắngMu ca bc nh ph thuc vo loi v cht lượng nguồn chiu sng.
Điu chỉnh đ sng v mu sắcCc tuỳ chn chp 83Tuỳ chỉnh các tuỳ chọn Cân bằng Trắng được cài đặt trướcBn có th tuỳ chỉnh cc tuỳ chn Cân bằng T
Điu chỉnh đ sng v mu sắcCc tuỳ chn chp 84Xác định Cân bắng Trắng của chính bạnBn có th tuỳ chỉnh Cân bằng Trắng bằng cch chp mt bc nh
Cc tuỳ chn chp 85Sử dụng chế độ chớp sángRt khó đ có th chp được những bc nh vi những đi tượng di chuyn nhanh hoặc chp được những biu c
S dng ch đ chp sngCc tuỳ chn chp 86Sử dụng chức năng đếm ngược chụp1 Ở ch đ Chp, bm [t].2 Chn mt tùy chn.Biểu tượng Tùy chọn 2 giây:
Cc tuỳ chn chp 87Điều chỉnh hình ảnhĐiu chỉnh đ sắc nét, đ tương phn, hoặc đ bão ho ca bc nh. pAhM4 Bm [F/t] đ điu chỉnh mi gi trị.
Cc tuỳ chn chp 88Cài đặt âm thanh thu phóngKhi bn s dng chc năng thu phóng khi đang ghi video, my nh có th ghi li âm thanh thu phóng. S d
8Các tính năng đặc biệt của máy ảnhĐọc các thông tin nhãn NFC (Tag & Go)Ci đặt Samsung SMART CAMERA App trên mt thit bị đã kích hot NFC v
Cc tuỳ chn chp 89Chụp những bức ảnh tĩnh trong khi đang ghi videoBn có th chp cc bc nh tĩnh trong khi đang quay video m không cần chuyn sa
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại ……………………………………………… 91Bắt đầu ch đ Pht li ………………………… 91Xem nh …………………………………………… 96Pht video …
Pht li/Chỉnh sa 91Bắt đầu chế độ Phát lạiXem hình nh hoặc pht video được lưu trong my nh.1 Bm [P].• Cc tập tin gần đây nht sẽ được hin th
Xem nh hoặc video trong ch đ Pht liPht li/Chỉnh sa 92Thông tin tập tin videoThông tin tập tinBiểu tượng Mô tảTập tin hin ti/Tổng cc tập ti
Xem nh hoặc video trong ch đ Pht liPht li/Chỉnh sa 93Xem các tập tin theo hình ảnh nhỏQuét cc hình nh nhỏ ca cc tập tin.Ở ch đ Pht li
Xem nh hoặc video trong ch đ Pht liPht li/Chỉnh sa 943 Chn mt danh sch đ mở.4 Chn mt tập tin đ xem.5 Xoay [Thu phóng] sang bên tri đ
Xem nh hoặc video trong ch đ Pht liPht li/Chỉnh sa 95Xoá nhiều tập tinBn có th chn nhiu tập tin, v xo chúng cùng mt lúc.1 Ở ch đ Ph
Xem nh hoặc video trong ch đ Pht liPht li/Chỉnh sa 96Xem ảnhMở rng mt phần ca bc nh hoặc xem nh dưi dng trình chiu.Mở rộng ảnhTrong
Xem nh hoặc video trong ch đ Pht liPht li/Chỉnh sa 97Xem ảnh toàn cảnhXem cc nh được chp theo ch đ ton cnh.1 Ở ch đ Pht li, hin t
Xem nh hoặc video trong ch đ Pht liPht li/Chỉnh sa 985 Chn Bắt đầu Hiện Trình chiếu.6 Xem trình chiu.• Bm [o] đ tm dừng trình chiu.•
Comentários a estes Manuais